Shane Feldman [8213]

Chi tiết
Tên: Shane
Họ: Feldman
Tên khai sinh: Feldman
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Shane Feldman
WSDC-ID: 8213
Các hạng mục được phép: INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 86
Điểm Leader 100.00% 86
Điểm 3 năm gần nhất 55
Khoảng thời gian 14năm 4tháng Tháng 4 2011 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 16.00% 4
Vị trí 56.00% 14
Chung kết 1.32x 25
Events 1.36x 19
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 25
Khoảng thời gian 11năm 10tháng Tháng 10 2013 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2013 - Tháng 8 2013
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2011 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 30
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 7 2023 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7
Shane Feldman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Shane Feldman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L
Bristol, England - August 2025
42
L
Manchester, Greater London, UK - April 2025
Chung kết1
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025
Partner: Anna Aula
42
L
Stockholm, Sweden - January 2025
Chung kết1
L
London, UK - September 2024
36
L
Bristol, England - August 2024
Chung kết1
L
Utrecht, Netherlands - July 2024
Partner: Isobel Tucker
33
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024
Chung kết1
L
LYON France, Rhones, France - September 2023
28
L
Warsaw, Poland - October 2013
51
TỔNG:26
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Blackpool, UK - August 2013
Partner: Laura Zaluska
110
L
PARIS, France - May 2013
Chung kết1
L
Manchester, Greater London, UK - April 2013
Chung kết1
L
London, England - April 2013
Chung kết1
L
Bathgate, Scotland - February 2013
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2013
Partner: Inga Kurcisa
56
TỔNG:20
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011
Partner: Claire Rootes
110
TỔNG:10
Sophisticated: 30 tổng điểm
L
Bristol, England - August 2025
Partner: Chloe Winzar
28
L
Manchester, Greater London, UK - April 2025
Chung kết1
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025
Partner: Chloe Winzar
110
L
Stockholm, Sweden - January 2025
Chung kết1
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024
Chung kết1
L
London, UK - September 2023
Partner: Emily Crow
51
L
LYON France, Rhones, France - September 2023
52
L
Utrecht, Netherlands - July 2023
Partner: Timea Gombos
16
TỔNG:30