Inga Kurciša [9677]

Chi tiết
Tên: Inga
Họ: Kurciša
Tên khai sinh: Kurciša
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Inga Kurcisa
WSDC-ID: 9677
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Latvia🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 123
Điểm Follower 100.00% 123
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 9năm 11tháng Tháng 10 2012 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 28.57% 8
Vị trí 96.43% 27
Chung kết 1.00x 28
Events 1.65x 28
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 15.33% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 10 2018 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 40.00% 4
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 8 2016 - Tháng 9 2018
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 2 2014 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 10 2012 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Inga Kurciša được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Inga Kurciša được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 23 trên tổng số 150 điểm
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022
31
F
Gävle, Sweden - February 2020
13
F
London, UK - September 2019
13
F
Kiev, Ukraine - August 2019
Partner: Piotr Lenart
31
F
Kiev, Ukraine - May 2019
Partner: Sylvain Pele
31
F
London, England - April 2019
13
F
Krakow, Poland - March 2019
33
F
St. Petersburg, Russia - February 2019
33
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018
22
F
Tallinn, Estonia - October 2018
Partner: Philipp Wolff
13
TỔNG:23
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
F
Trondheim, Norway - September 2018
Partner: Martin Winjum
22
F
St. Petersburg, Russia - February 2018
110
F
Asker, Norway, Norway - December 2017
Partner: Damien Lasson
28
F
Tallinn, Estonia - October 2017
Partner: Arnaud Perga
15
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
44
F
Trondheim, Norway - September 2017
Partner: Sean Sommer
24
F
Kiev, Ukraine - May 2017
15
F
St. Petersburg, Russia - February 2017
24
F
Helsinki, Finland - November 2016
Partner: Xi Duennhoff
24
F
Riga, Latvia - August 2016
33
TỔNG:49
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015
110
F
St. Petersburg, Russia - February 2015
Partner: Ivan Brykalov
28
F
Helsinki, Finland - October 2014
24
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014
Partner: Jose ILLanes
36
F
St. Petersburg, Russia - February 2014
Partner: Boris Borenko
28
TỔNG:36
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
London, England - April 2013
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2013
Partner: Shane Feldman
56
F
Warsaw, Poland - October 2012
Partner: Mark Drew
48
TỔNG:15