Derek Koh [8271]
Chi tiết
| Tên: | Derek |
|---|---|
| Họ: | Koh |
| Tên khai sinh: | Koh |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Derek Koh |
| WSDC-ID: | 8271 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.31
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2015 | 1.875 |
| 🥉 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2012 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Halloween SwingThing | Nov 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Arizona Dance Classic | Aug 2011 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2014 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Reno Dance Sensation | Apr 2011 | 0.15625 |
| Final | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2015 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingtacular | Aug 2014 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2014 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chantelle Pianetta | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Elina Bodnya | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Sylvie Morel Seyfoux | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Corrinne Schwartz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Debbie Francis | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Connie Wang | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | April Wong | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 53.85% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 10 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2011 - Tháng 4 2011 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Derek Koh được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Derek Koh được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Costa Mesa, CA - November 2015 Partner: Connie Wang | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2015 Partner: Corrinne Schwartz | 3 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015 Partner: Chantelle Pianetta | 1 | 15 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2014 Partner: April Wong | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2012 Partner: Elina Bodnya | 1 | 10 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - August 2011 Partner: Sylvie Morel Seyfoux | 2 | 8 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Reno, NV - April 2011 Partner: Debbie Francis | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Derek Koh