April Wong [10525]
Chi tiết
| Tên: | April |
|---|---|
| Họ: | Wong |
| Tên khai sinh: | Wong |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
April Wong |
| WSDC-ID: | 10525 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.43
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Rose City Swing | Mar 2015 | 1.25 |
| 4th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2016 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Dance N Play | Jun 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | SwingCouver | Jan 2015 | 1 |
| 🥇 | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2013 | 0.9375 |
| 5th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2015 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | SwingDiego | May 2014 | 0.75 |
| 4th | Advanced | SinCity Swing | Jul 2015 | 0.5 |
| Final | Advanced | City of Angels Swing Event | Apr 2016 | 0.25 |
| Final | Advanced | SwingCouver | Jan 2016 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tyler Spangler | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Matthew Hogan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Maxwell Libbrecht | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Za Thomaier | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Lenderson Morais | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Aidan Keith Hynes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Andrew Shellard | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Glen Hinkle | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Derek Koh | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.27x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 4 2015 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2013 - Tháng 8 2013 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
April Wong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
April Wong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 Partner: Aidan Keith Hynes | 4 | 4 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Glen Hinkle | 4 | 2 |
| F | Redmond, Oregon - June 2015 Partner: Andrew Shellard | 2 | 4 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2015 Partner: Za Thomaier | 5 | 6 |
| F | Portland, OR, USA - March 2015 Partner: Matthew Hogan | 1 | 10 |
| F | Portland, OR, United States - January 2015 Partner: Maxwell Libbrecht | 2 | 8 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2014 Partner: Derek Koh | 5 | 2 |
| F | Redmond, Oregon - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2014 Partner: Lenderson Morais | 5 | 6 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - August 2013 Partner: Tyler Spangler | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
April Wong