Delphine Grivel [8381]

Chi tiết
Tên: Delphine
Họ: Grivel
Tên khai sinh: Grivel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Delphine Grivel
WSDC-ID: 8381
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.13
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2013
 
 
 
1
1
 
 
 
2
1
 
 
2012
 
 
 
2
 
 
 
 
1
1
 
1
2011
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateDesert City SwingSep 20131.5
5thIntermediateCity of AngelsApr 20130.75
5thIntermediateBoogie By The BayOct 20120.75
4thNoviceCity of AngelsApr 20120.5
🥉NoviceThe City of LightJul 20110.375
FinalAdvancedWest In LyonMar 20190.25
FinalAdvancedCity of AngelsApr 20170.25
FinalAdvancedBoogie By The BayOct 20140.25
FinalIntermediateBoogie By The BayOct 20130.125
FinalIntermediateSouth Bay Dance FlingSep 20130.125
Đối tác tốt nhất
1.Devin Guiliano12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Jeffrey Leonard8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Robert Campos6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Cesario Dos Santos6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Johan Belina6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Andrew Tai2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 6 2011 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 6
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 10 2014 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 4 2012 - Tháng 10 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 3
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 7 2011 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2011 - Tháng 6 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Delphine Grivel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Delphine Grivel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
Lyon, Rhône, France - March 2019
Partner:
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2017
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA, USA - October 2013
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2013
212
F
San Jose, California, USA - September 2013
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2013
Partner: Robert Campos
56
F
Chico, CA - December 2012
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - October 2012
56
F
San Jose, California, USA - September 2012
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Los Angels, California, USA - April 2012
48
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011
Partner: Andrew Tai
52
F
Paris, France - July 2011
Partner: Johan Belina
36
TỔNG:16
Newcomer: 1 tổng điểm
F
PARIS, France - June 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1