Cesario Dos Santos [6496]
Chi tiết
| Tên: | Cesario |
|---|---|
| Họ: | Dos Santos |
| Tên khai sinh: | Dos Santos |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cesario Dos Santos |
| WSDC-ID: | 6496 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.90
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2013 | 1 |
| 5th | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2012 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2012 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | High Desert Dance Classic | Mar 2009 | 0.625 |
| 4th | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2013 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2011 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2011 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | World Swing Dance Championships | Jul 2011 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2011 | 0.25 |
| 4th | Novice | J&J O'Rama | Jun 2009 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Yvonne Dodson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Hannah Clonch | 8 pts | (3 events) | Avg: 2.67 pts/event |
| 3. | Lindsey Nastos | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Delphine Grivel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Delancey Von Langendoerfer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Christina Parker | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Amy Schultz | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Ellany Kincross | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Bonnie Lucas | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Pamela Simons | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 61.90% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.75x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2013 - Tháng 3 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 7 2009 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Cesario Dos Santos được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Cesario Dos Santos được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2013 Partner: Hannah Clonch | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| L | Monterey, CA - January 2013 Partner: Lindsey Nastos | 2 | 8 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2012 Partner: Delphine Grivel | 5 | 6 |
| L | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Delancey Von Langendoerfer | 3 | 6 |
| L | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Kristen Arienti | 5 | 1 |
| L | San Bernadino, CA - July 2011 Partner: Ellany Kincross | 4 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 Partner: Bonnie Lucas | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA - April 2011 Partner: Hannah Clonch | 3 | 3 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Hannah Clonch | 3 | 3 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 Partner: Christina Parker | 4 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2009 Partner: Amy Schultz | 4 | 4 |
| L | Los Angeles, CA - April 2009 Partner: Pamela Simons | 5 | 2 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Yvonne Dodson | 1 | 10 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Cesario Dos Santos