Camille Lange [8395]
Chi tiết
| Tên: | Camille |
|---|---|
| Họ: | Lange |
| Tên khai sinh: | Lange |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Camille Lange |
| WSDC-ID: | 8395 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.19
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | All-Stars | US Open Swing Dance Championships | Nov 2018 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Swing It Like It's Hot | Jul 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Nordic WCS Championships | Apr 2017 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | UK & European WCS Championships | Apr 2016 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | Municorn Swing | Jan 2020 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Autumn Swing Challenge | Nov 2019 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Midland Swing Open | Sep 2018 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | D-TOWNSWING | Jun 2017 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | BALTIC SWING | Jun 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2016 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Miguel Ortega | 20 pts | (3 events) | Avg: 6.67 pts/event |
| 2. | Daric Lion | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Piotr Lenart | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 4. | Mathieu Compagnon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Olivier Duplay | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Matt Mickle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Xi Duennhoff | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 8. | Tze Yi Wee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Julian Lange | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Fabrice Perdereau | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 151 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 151 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 2tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 8 2024 |
| Chiến thắng | 22.22% | 8 |
| Vị trí | 75.00% | 27 |
| Chung kết | 1.00x | 36 |
| Events | 1.57x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 22.67% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 12 2022 |
| Chiến thắng | 28.57% | 4 |
| Vị trí | 85.71% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.08x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.08x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 10 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2024 - Tháng 8 2024 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Camille Lange được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Camille Lange được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 34 trên tổng số 150 điểm
| F | Berlin, Germany - December 2022 Partner: Florian Simon | 3 | 1 |
| F | Munich, Germany - January 2020 Partner: Lukas Koelbener | 1 | 3 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2020 Partner: Sergey Khakhlev | 5 | 1 |
| F | Budapest, Hungary - November 2019 Partner: Piotr Lenart | 1 | 3 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2019 | 5 | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2018 Partner: Tze Yi Wee | 5 | 6 |
| F | London, UK - September 2018 Partner: Miguel Ortega | 1 | 3 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2018 Partner: Ludovic Pelegrin | 5 | 1 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2018 Partner: Xi Duennhoff | 4 | 2 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Israel - July 2017 Partner: Miguel Ortega | 1 | 5 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 Partner: Bret Navarre | 3 | 3 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Ibirocay Alsén | 3 | 3 |
| TỔNG: | 34 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 Partner: Mathieu Compagnon | 1 | 10 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, France - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Thomas Bachmann | 2 | 4 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Julian Lange | 3 | 6 |
| F | Milan, Italy - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2016 Partner: Stephane Houis | 2 | 4 |
| F | Israel - July 2016 Partner: Dirk Haage | 2 | 4 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Jakub Jakoubek | 2 | 4 |
| F | Utrecht, Netherlands - June 2016 Partner: Xi Duennhoff | 1 | 5 |
| F | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | London, England - April 2016 Partner: Piotr Lenart | 2 | 8 |
| F | Milan, Italy - October 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | PARIS, France - June 2014 Partner: Fabrice Perdereau | 3 | 6 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Mickael Boissard | 3 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Miguel Ortega | 2 | 12 |
| F | Lyon, France - October 2013 Partner: Olivier Duplay | 1 | 10 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Lyon, France - October 2012 Partner: Daric Lion | 1 | 15 |
| F | PARIS, France - May 2012 Partner: Damien Elie | 5 | 6 |
| F | PARIS, France - June 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Sophisticated: 10 tổng điểm
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 Partner: Matt Mickle | 3 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Camille Lange
France🇬🇧