Mathieu Compagnon [9062]
Chi tiết
Tên: | Mathieu |
---|---|
Họ: | Compagnon |
Tên khai sinh: | Compagnon |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9062 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 188 | |
Điểm Leader | 100.00% | 188 |
Điểm 3 năm gần nhất | 57 | |
Khoảng thời gian | 13năm 2tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 10.64% | 5 |
Vị trí | 70.21% | 33 |
Chung kết | 1.00x | 47 |
Events | 1.81x | 47 |
Sự kiện độc đáo | 26 | |
All-Stars | ||
Điểm | 50.00% | 75 |
Điểm Leader | 100.00% | 75 |
Điểm 3 năm gần nhất | 57 | |
Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 2 2019 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 4.35% | 1 |
Vị trí | 78.26% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 23 |
Events | 1.44x | 23 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
Điểm | 95.00% | 57 |
Điểm Leader | 100.00% | 57 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 12 2015 - Tháng 4 2018 |
Chiến thắng | 33.33% | 4 |
Vị trí | 58.33% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.20x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Leader | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 5 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.13x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 10 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Mathieu Compagnon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Mathieu Compagnon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 75 trên tổng số 150 điểm
L | PARIS, France - June 2025 Partner: Igor Pitangui | 4 | 4 |
L | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Ekaterina Wolff | 4 | 4 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Alexandra Branco | 3 | 6 |
L | Krakow, Poland - March 2025 Partner: Kaja Wierucka | 4 | 4 |
L | Paris - February 2025 Partner: Fernanda Dubiel | 3 | 6 |
L | Burbank, CA - December 2024 Partner: Shayla Bouise | 4 | 8 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Giulia Rusch | 1 | 6 |
L | London, UK - September 2024 Partner: Laurene Ah-Sing | 3 | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2024 | Chung kết | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Savana Barreau | 4 | 4 |
L | Burbank, CA - November 2023 | Chung kết | 1 |
L | LYON, France - November 2023 Partner: Maina Vila Cobarsi | 2 | 4 |
L | PARIS, France - May 2023 Partner: Laurena Houhou | 3 | 6 |
L | Burbank, CA - November 2022 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2022 Partner: Angelique Pernotte | 3 | 6 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2021 Partner: Laurena Houhou | 3 | 3 |
L | Avignon, France - January 2020 Partner: Coralie Chastel | 2 | 2 |
L | LYON, France - November 2019 Partner: Laurena Houhou | 3 | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2019 Partner: Naomi Holbert | 3 | 1 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2019 Partner: Océane Even | 2 | 2 |
L | Paris, France - February 2019 Partner: Ardena Gojani | 2 | 2 |
TỔNG: | 75 |
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2018 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 1 | 10 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Jennie Davidsson | 1 | 15 |
L | La Grande Motte, FRANCE - July 2017 | Chung kết | 1 |
L | Israel - July 2017 Partner: Lee Hoory | 1 | 5 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 Partner: Camille Lange | 1 | 10 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2017 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 Partner: Angelique Pernotte | 2 | 8 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2016 Partner: Coralie Chastel | 5 | 2 |
L | London, England - April 2016 Partner: Marta Nita | 5 | 2 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 57 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L | PARIS, France - May 2015 Partner: Tatiana Kizeeva | 3 | 6 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2015 | Chung kết | 1 |
L | London, England - April 2014 Partner: Eszter Moricz | 2 | 8 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Albina Kravchenko | 4 | 4 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 | Chung kết | 1 |
L | Windsor, UK - November 2013 Partner: Rachel Martino | 5 | 2 |
L | Lyon, France - October 2013 Partner: Angelique Pernotte | 4 | 4 |
L | London, UK - September 2013 Partner: Elva Arnadottir | 2 | 8 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L | Lyon, France - October 2012 Partner: Caroline Reilhac | 2 | 12 |
L | London, UK - September 2012 Partner: Andree Mullings | 4 | 8 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |