James Kong [8434]

Chi tiết
Tên: James
Họ: Kong
Tên khai sinh: Kong
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
James Kong
WSDC-ID: 8434
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.95
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
1
 
2015
1
 
 
 
 
1
 
1
 
1
1
 
2014
1
 
1
 
 
2
 
 
1
 
 
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateDC Swing eXperienceNov 20161.875
4thIntermediateSwing FlingAug 20160.5
4thIntermediatePhilly Swing ClassicOct 20150.5
4thIntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20150.5
🥈NovicePhilly Swing ClassicSep 20140.5
FinalAdvancedDC Swing eXperienceNov 20170.25
4thNoviceNew Year's Dance ExtravaganzaDec 20130.25
🥈NewcomerMid-Atlantic Dance JamMar 20130.25
FinalIntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20160.125
FinalIntermediateMid-Atlantic Dance JamMar 20160.125
Đối tác tốt nhất
1.Brooklyn Lanham15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Exenia Rocco8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Gayle Allen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Debora Gass Vieira4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Alison Urban4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Alexane Andreis4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Johannah Degrandpre4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Marisa Maglaty2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 62
Điểm Leader 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 6 2011 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 4.76% 1
Vị trí 38.10% 8
Chung kết 1.00x 21
Events 2.63x 21
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2017 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 1 2015 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 8 2013 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 6 2011 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
James Kong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
James Kong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Herndon, VA - November 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Herndon, VA - November 2016
115
L
Washington DC, USA - August 2016
44
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2015
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
Partner: Alison Urban
44
L
Washington DC, USA - August 2015
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
44
TỔNG:32
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner: Exenia Rocco
28
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2014
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - December 2013
44
L
Washington DC, USA - August 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Newcomer: 12 tổng điểm
L
Reston, VA - March 2013
Partner: Gayle Allen
28
L
Herndon, VA - November 2012
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
52
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12