Exenia Rocco [11981]
Chi tiết
Tên: | Exenia |
---|---|
Họ: | Rocco |
Tên khai sinh: | Rocco |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11981 |
Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.08
49 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | ||||||
2023 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2021 | 1 | |||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | 1 | 1 | ||||||||||
2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2017 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2015 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2014 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
4th | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2025 | 4 |
5th | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2024 | 3 |
🥉 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2023 | 3 |
🥉 | Advanced | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2016 | 2.5 |
4th | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2024 | 2 |
🥈 | All-Stars | Paradise Country Dance Festival | Oct 2023 | 2 |
🥈 | Advanced | Swing Fling | Aug 2017 | 2 |
🥉 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2024 | 1.5 |
5th | Advanced | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2018 | 1.5 |
🥇 | Advanced | Big Apple Dance Festival | Jul 2017 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Edwin Roa | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Nic Manuele | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
3. | Wayne Powell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Christopher Stockdale | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
5. | Joseph Tong | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
6. | Jason Toy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
7. | Claude Fortin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
8. | James Kong | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
9. | Aidan Keith Hynes | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
10. | Rogerio Storani | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 151 | |
Điểm Follower | 100.00% | 151 |
Điểm 3 năm gần nhất | 44 | |
Khoảng thời gian | 11năm 1tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 10 2025 |
Chiến thắng | 6.12% | 3 |
Vị trí | 44.90% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 49 |
Events | 1.81x | 49 |
Sự kiện độc đáo | 27 | |
All-Stars | ||
Điểm | 32.67% | 49 |
Điểm Follower | 100.00% | 49 |
Điểm 3 năm gần nhất | 44 | |
Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 10 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 24 |
Events | 1.50x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Follower | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 2016 - Tháng 3 2018 |
Chiến thắng | 6.67% | 1 |
Vị trí | 53.33% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 2 2016 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Exenia Rocco được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Exenia Rocco được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 49 trên tổng số 150 điểm
F | San Francisco, CA - October 2025 Partner: Joseph Tong | 4 | 8 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2025 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2024 Partner: Nic Manuele | 4 | 4 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024 Partner: Aidan Keith Hynes | 5 | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2024 | Chung kết | 1 |
F | Austin, Texas, TX, USA - September 2024 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2024 Partner: Nic Manuele | 5 | 6 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 2024 Partner: Guigo Sortica | 3 | 3 |
F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2024 | Chung kết | 1 |
F | Reston, VA - March 2024 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - November 2023 | Chung kết | 1 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2023 Partner: Samantha Buckwalter | 2 | 4 |
F | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2023 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 Partner: László Tárkányi | 5 | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2023 Partner: Aidan Keith Hynes | 3 | 6 |
F | Burbank, CA - November 2022 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
F | Portland, OR, USA - February 2022 | Chung kết | 1 |
F | Denver, CO - November 2021 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 | Chung kết | 1 |
F | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 49 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
F | Reston, VA - March 2018 Partner: Rogerio Storani | 5 | 6 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - November 2017 | Chung kết | 1 |
F | Philadelphia, PA - October 2017 Partner: Gerry Morris | 2 | 4 |
F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017 Partner: Curt Kothera | 2 | 4 |
F | Washington DC, USA - August 2017 Partner: Jason Toy | 2 | 8 |
F | Morristown, NJ, US - July 2017 Partner: Frank Martinez | 1 | 5 |
F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 Partner: Richard Campbell | 5 | 2 |
F | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Andrew Hayden | 5 | 1 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2016 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 | Chung kết | 1 |
F | Reston, VA - March 2016 Partner: Wayne Powell | 3 | 10 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Jeff Fraunhoffer | 4 | 4 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 Partner: Christopher Stockdale | 1 | 10 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Joel Torgeson | 3 | 6 |
F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
F | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Claude Fortin | 2 | 8 |
F | Newton, MA - March 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Reston, VA - March 2015 Partner: Edwin Roa | 1 | 15 |
F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014 Partner: James Kong | 2 | 8 |
F | Burlington, VT - September 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |