Stephane Houis [8455]
Chi tiết
| Tên: | Stephane |
|---|---|
| Họ: | Houis |
| Tên khai sinh: | Houis |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Stephane Houis |
| WSDC-ID: | 8455 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.38
39 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 6 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | UK & European WCS Championships | Apr 2018 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Paris Swing Classic | Feb 2020 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Paris Westie Fest | Jan 2018 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2016 | 1 |
| 🥇 | Novice | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2011 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Rolling Swing | Sep 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2013 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2013 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Midland Swing Open | Sep 2025 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Paris Westie Fest | Jan 2017 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alice Guyennot | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Melanie Zeltner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Angela Stewart Armstrong | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Sabine Bouleux | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Delphine Asselineau | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Coralie Chastel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Christelle Antenucci | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Sandra Pellegrini | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Corinne Delamare | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Sylvie Barrière | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 132 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 132 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 37 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 2tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 17.95% | 7 |
| Vị trí | 58.97% | 23 |
| Chung kết | 1.22x | 39 |
| Events | 2.00x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 58.33% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 29.41% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 2.13x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 39 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2024 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Stephane Houis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Stephane Houis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
| L | London, UK - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2025 Partner: Anna Khomyn | 3 | 3 |
| L | Paris, IDF, France - February 2020 Partner: Delphine Asselineau | 3 | 6 |
| L | Paris, France - February 2019 | 5 | 1 |
| L | London, England - April 2018 Partner: Melanie Zeltner | 1 | 10 |
| L | Paris, France - January 2018 Partner: Coralie Chastel | 1 | 6 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, France - January 2017 Partner: Anastasia Lokshina | 4 | 2 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2016 Partner: Camille Lange | 2 | 4 |
| TỔNG: | 35 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - June 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Bathgate, Scotland - February 2014 Partner: Heather Harrison | 5 | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Christelle Antenucci | 5 | 2 |
| L | Windsor, UK - November 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, France - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 Partner: Sandra Pellegrini | 3 | 6 |
| L | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Bathgate, Scotland - February 2013 Partner: Coleen Man | 1 | 5 |
| L | Lyon, France - October 2012 Partner: Christelle Antenucci | 4 | 4 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2011 Partner: Alice Guyennot | 1 | 15 |
| L | Paris, France - July 2011 Partner: Laetitia Blanchet | 4 | 4 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 39 tổng điểm
| L | London, UK - September 2025 Partner: Angela Stewart Armstrong | 2 | 8 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2025 Partner: Sarah Ville | 2 | 4 |
| L | PARIS, France - June 2025 Partner: Corinne Delamare | 1 | 6 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 Partner: Sylvie Barrière | 1 | 6 |
| L | PARIS, France - May 2017 Partner: Pilar Lopez de Luzuriaga | 4 | 2 |
| L | PARIS, France - May 2015 Partner: Sabine Bouleux | 2 | 8 |
| L | PARIS, France - June 2014 Partner: Marie Laure Perrin | 1 | 5 |
| TỔNG: | 39 | ||
Sophisticated: 9 tổng điểm
| L | London, UK - September 2025 Partner: Jacinthe Richaud | 3 | 6 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2025 Partner: Ada Zeira | 5 | 2 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Stephane Houis
France🇬🇧