Stephane Houis [8455]
Chi tiết
Tên: | Stephane |
---|---|
Họ: | Houis |
Tên khai sinh: | Houis |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8455 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 108 | |
Điểm Leader | 100.00% | 108 |
Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
Khoảng thời gian | 13năm 11tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 21.21% | 7 |
Vị trí | 54.55% | 18 |
Chung kết | 1.10x | 33 |
Events | 2.14x | 30 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
Điểm | 51.67% | 31 |
Điểm Leader | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 75.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.60x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 5.88% | 1 |
Vị trí | 29.41% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 2.13x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 8 2011 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
Điểm | 27 | |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 60.00% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 2.50x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2024 - Tháng 4 2024 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Stephane Houis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Stephane Houis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
L | Paris - February 2020 Partner: Delphine Asselineau | 3 | 6 |
L | Paris, France - February 2019 | 5 | 1 |
L | London, England - April 2018 Partner: Melanie Zeltner | 1 | 10 |
L | Paris, France - January 2018 Partner: Coralie Chastel | 1 | 6 |
L | La Grande Motte, FRANCE - July 2017 | Chung kết | 1 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 | Chung kết | 1 |
L | Paris, France - January 2017 Partner: Anastasia Lokshina | 4 | 2 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2016 Partner: Camille Lange | 2 | 4 |
TỔNG: | 31 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2015 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - June 2014 | Chung kết | 1 |
L | Bathgate, Scotland - February 2014 Partner: Heather Harrison | 5 | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Christelle Antenucci | 5 | 2 |
L | Windsor, UK - November 2013 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, France - October 2013 | Chung kết | 1 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2013 Partner: Sandra Pellegrini | 3 | 6 |
L | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2013 | Chung kết | 1 |
L | Bathgate, Scotland - February 2013 Partner: Coleen Man | 1 | 5 |
L | Lyon, France - October 2012 Partner: Christelle Antenucci | 4 | 4 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2011 Partner: Alice Guyennot | 1 | 15 |
L | Paris, France - July 2011 Partner: Laetitia Blanchet | 4 | 4 |
TỔNG: | 19 |
Masters: 27 tổng điểm
L | PARIS, France - June 2025 Partner: Corinne Delamare | 1 | 6 |
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2024 Partner: Sylvie Barrière | 1 | 6 |
L | PARIS, France - May 2017 Partner: Pilar Lopez de Luzuriaga | 4 | 2 |
L | PARIS, France - May 2015 Partner: Sabine Bouleux | 2 | 8 |
L | PARIS, France - June 2014 Partner: Marie Laure Perrin | 1 | 5 |
TỔNG: | 27 |
Sophisticated: 1 tổng điểm
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2024 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |