Delphine Asselineau [10044]
Chi tiết
Tên: | Delphine |
---|---|
Họ: | Asselineau |
Tên khai sinh: | Asselineau |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 10044 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 123 | |
Điểm Follower | 100.00% | 123 |
Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 13.33% | 4 |
Vị trí | 60.00% | 18 |
Chung kết | 1.11x | 30 |
Events | 1.69x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
Điểm | 73.33% | 44 |
Điểm Follower | 100.00% | 44 |
Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 5 2016 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 69.23% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.30x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 4 2016 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 106.25% | 17 |
Điểm Follower | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 10 2013 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 33.33% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 27 | |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Delphine Asselineau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Delphine Asselineau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Leo Nguyen | 5 | 6 |
F | Paris - February 2025 | Chung kết | 1 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2024 Partner: Carlos Procópio | 5 | 2 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2022 Partner: Joshua Schubert | 5 | 1 |
F | Paris - February 2020 Partner: Stephane Houis | 3 | 6 |
F | Paris, France - February 2019 Partner: John Carrez | 3 | 1 |
F | PARIS, France - May 2018 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
F | La Grande Motte, FRANCE - July 2017 | Chung kết | 1 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2017 Partner: Marcin Skalski | 3 | 6 |
F | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: Edward Maddox | 5 | 2 |
F | PARIS, France - May 2016 Partner: Thibaut Ramirez | 1 | 10 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Miguel Ortega | 3 | 6 |
TỔNG: | 44 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F | London, England - April 2016 Partner: Attila Partos | 1 | 15 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 Partner: Jakub Jakoubek | 1 | 15 |
F | London, England - April 2015 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - September 2014 Partner: Ibirocay Alsén | 5 | 2 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F | Lyon, France - October 2013 Partner: Vivien Meublat | 1 | 15 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2013 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 17 |
Sophisticated: 27 tổng điểm
F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Dominik Neugebauer | 4 | 4 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2025 Partner: Mickael Boissard | 5 | 2 |
F | Paris - February 2025 Partner: Vincent Lallemand | 3 | 10 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2024 | Chung kết | 1 |
F | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2024 | Chung kết | 1 |
F | Paris - February 2024 Partner: Aleix Figueras | 5 | 6 |
F | Avignon, France - January 2023 Partner: Rémy Flipo | 5 | 2 |
TỔNG: | 27 |