Delphine Asselineau [10044]
Chi tiết
| Tên: | Delphine |
|---|---|
| Họ: | Asselineau |
| Tên khai sinh: | Asselineau |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Delphine Asselineau |
| WSDC-ID: | 10044 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.19
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 2 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | UK & European WCS Championships | Apr 2016 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Nov 2015 | 1.875 |
| 5th | Advanced | Spring Time Swing | May 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Paris Swing Classic | Feb 2020 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | D-Townswing | Jun 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Nordic WCS Championships | May 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Novice | Swing Generation | Oct 2013 | 0.9375 |
| 🥇 | Sophisticated | FRENCH CONNECTION WCS | Jun 2025 | 0.625 |
| 🥉 | Sophisticated | Paris Swing Classic | Feb 2025 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Vivien Meublat | 25 pts | (2 events) | Avg: 12.50 pts/event |
| 2. | Attila Partos | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Jakub Jakoubek | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Thibaut Ramirez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Vincent Lallemand | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Leo Nguyen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Stephane Houis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Marcin Skalski | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Miguel Ortega | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Aleix Figueras | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 134 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 134 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 47 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 3tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 15.63% | 5 |
| Vị trí | 59.38% | 19 |
| Chung kết | 1.14x | 32 |
| Events | 1.65x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.27x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 4 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 37 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 37 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Delphine Asselineau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Delphine Asselineau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Annecy, Haute Savoie, FRANCE - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Leo Nguyen | 5 | 6 |
| F | Paris, IDF, France - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 Partner: Carlos Procópio | 5 | 2 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2022 Partner: Joshua Schubert | 5 | 1 |
| F | Paris, IDF, France - February 2020 Partner: Stephane Houis | 3 | 6 |
| F | Paris, France - February 2019 Partner: John Carrez | 3 | 1 |
| F | PARIS, France - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 Partner: Marcin Skalski | 3 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: Edward Maddox | 5 | 2 |
| F | PARIS, France - May 2016 Partner: Thibaut Ramirez | 1 | 10 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Miguel Ortega | 3 | 6 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | London, England - April 2016 Partner: Attila Partos | 1 | 15 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 Partner: Jakub Jakoubek | 1 | 15 |
| F | London, England - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - September 2014 Partner: Ibirocay Alsén | 5 | 2 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Lyon, France - October 2013 Partner: Vivien Meublat | 1 | 15 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Sophisticated: 37 tổng điểm
| F | Annecy, Haute Savoie, FRANCE - June 2025 Partner: Vivien Meublat | 1 | 10 |
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Dominik Neugebauer | 4 | 4 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2025 Partner: Mickael Boissard | 5 | 2 |
| F | Paris, IDF, France - February 2025 Partner: Vincent Lallemand | 3 | 10 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2024 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, IDF, France - February 2024 Partner: Aleix Figueras | 5 | 6 |
| F | Nimes, Gard, France - January 2023 Partner: Rémy Flipo | 5 | 2 |
| TỔNG: | 37 | ||
Delphine Asselineau
France🇬🇧