Ariel Navarro [8558]
 Chi tiết
  | Tên: | Ariel | 
|---|---|
| Họ: | Navarro | 
| Tên khai sinh: | Navarro | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Ariel Navarro | 
        
| WSDC-ID: | 8558 | 
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        6.05
        20 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2023 | 1  | 1  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1  | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1  | |||||||||||
| 2019 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2016 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2015 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2014 | 1  | |||||||||||
| 2013 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2012 | 1  | |||||||||||
| 2011 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2019 | 3.75 | 
| 🥈 | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2022 | 3 | 
| 🥈 | Advanced | The After Party - "TAP" | Dec 2019 | 3 | 
| 🥉 | Advanced | Rose City Swing | Feb 2020 | 2.5 | 
| 4th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2023 | 2 | 
| 🥇 | Intermediate | SwingDiego | May 2016 | 1.875 | 
| 🥉 | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2017 | 1.5 | 
| 4th | Intermediate | Swingtacular | Aug 2016 | 1 | 
| 🥈 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2016 | 1 | 
| 🥇 | Novice | DC Swing eXperience | Nov 2012 | 0.625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Jacob Albritton | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Joshua Messina | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 3. | David Kono | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 4. | David Mulford | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 5. | Vincent van Mierlo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 6. | David Cunningham | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 7. | William Hughes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 8. | David Weise | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 9. | Jonah Deitz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 10. | Daniel Romero | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 121 | |
| Điểm Leader | 0.83% | 1 | 
| Điểm Follower | 99.17% | 120 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 10 2023 | 
| Chiến thắng | 15.00% | 3 | 
| Vị trí | 65.00% | 13 | 
| Chung kết | 1.00x | 20 | 
| Events | 1.43x | 20 | 
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 35 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 8 2016 | 
| Chiến thắng | 16.67% | 1 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.20x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 110.00% | 66 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 66 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 10 2023 | 
| Chiến thắng | 11.11% | 1 | 
| Vị trí | 66.67% | 6 | 
| Chung kết | 1.00x | 9 | 
| Events | 1.80x | 9 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 15 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 8 2013 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 1 | 
| Vị trí | 66.67% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 3 | 
| Events | 1.00x | 3 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2011 - Tháng 8 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Ariel Navarro được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Ariel Navarro được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| L | Chicago, IL - August 2023  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 66 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - October 2023 Partner: William Hughes  | 4 | 8 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2022 Partner: David Kono  | 2 | 12 | 
| F | Portland, OR, USA - February 2020 Partner: Vincent van Mierlo  | 3 | 10 | 
| F | Irvine, CA,  - December 2019 Partner: David Mulford  | 2 | 12 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2019 Partner: Jacob Albritton  | 1 | 15 | 
| F | Portland, OR, USA - February 2019  | Chung kết | 1 | 
| F | Monterey, CA - January 2019  | Chung kết | 1 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2017  | Chung kết | 1 | 
| F | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Daniel Romero  | 3 | 6 | 
| TỔNG: | 66 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 Partner: David Weise  | 4 | 8 | 
| F | San Diego, CA - May 2016 Partner: Joshua Messina  | 1 | 15 | 
| F | Monterey, CA - January 2016 Partner: Jonah Deitz  | 2 | 8 | 
| F | San Francisco, CA, USA - August 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | Budapest, Pest, Hungary - May 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2014 Partner: Thomas Bachmann  | 4 | 2 | 
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2013  | Chung kết | 1 | 
| F | Framingham, MA - January 2013 Partner: Chris Johnson  | 4 | 4 | 
| F | Herndon, VA - November 2012 Partner: David Cunningham  | 1 | 10 | 
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | Washington DC, USA - August 2011 Partner: Charles Williams  | 4 | 4 | 
| TỔNG: | 4 | ||
 Ariel Navarro