Dani Darasz [8593]
Chi tiết
| Tên: | Dani |
|---|---|
| Họ: | Darasz |
| Tên khai sinh: | Darasz |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dani Darasz |
| WSDC-ID: | 8593 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.42
48 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2011 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | River City Swing | Sep 2019 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2018 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Montreal WCS Fest | Oct 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2013 | 1 |
| 🥇 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2018 | 0.75 |
| 🥇 | Sophisticated | Swing Fling | Aug 2025 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mandy Fried | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Geoff Newell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Dominique Morin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Ryan Pflumm | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Jeremy Ruben | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Denis Gilbert | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Martin Roy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Vincent Stagno | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Eliot Heinrich | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Chris Rupp | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 164 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 164 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 79 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 1tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 10.42% | 5 |
| Vị trí | 58.33% | 28 |
| Chung kết | 1.09x | 48 |
| Events | 2.20x | 44 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Advanced | ||
| Điểm | 101.67% | 61 |
| Điểm Follower | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 37 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 19.05% | 4 |
| Vị trí | 42.86% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.40x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 42 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 42 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Dani Darasz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Dani Darasz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
| F | Newton, MA - March 2025 Partner: Eliot Heinrich | 3 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2024 Partner: Jeren Kutcher | 5 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2024 Partner: Geoff Newell | 1 | 10 |
| F | Charlotte, NC - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 Partner: Chris Rupp | 3 | 6 |
| F | Danvers, MA - August 2023 Partner: Andrew Banas | 1 | 6 |
| F | Charlotte, NC - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2019 Partner: Jeremy Ruben | 2 | 8 |
| F | Boston, MA, United States - August 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2018 Partner: Alexander Stavola | 1 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2018 Partner: Ricky Beaver | 1 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 2018 Partner: Deon Harrell | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 61 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Framingham, MA - December 2013 Partner: Donnie Neron | 4 | 2 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2013 Partner: Denis Gilbert | 2 | 8 |
| F | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2013 Partner: Sean Gao | 4 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2013 Partner: Martin Roy | 2 | 8 |
| F | Newton, MA - November 2012 Partner: Davis Thurber | 5 | 2 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Damien Elie | 2 | 4 |
| F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Bruce Perrotta | 5 | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Dominique Morin | 3 | 10 |
| F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Dave Cronin | 3 | 6 |
| F | Boston, MA - July 2012 Partner: Vincent Stagno | 4 | 8 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Marton Erdos | 5 | 2 |
| F | Danvers, MA - August 2011 Partner: Marton Erdos | 5 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Sophisticated: 42 tổng điểm
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2025 Partner: Mandy Fried | 3 | 6 |
| F | Washington DC, USA - August 2025 Partner: Ryan Pflumm | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2025 Partner: Brock Daniels | 5 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Joe Mahoney | 2 | 4 |
| F | Washington DC, USA - August 2024 Partner: Michael Caro | 4 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - January 2024 Partner: Mandy Fried | 3 | 6 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 Partner: Jake Haning | 3 | 6 |
| F | Washington DC, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 42 | ||
Dani Darasz