Dominique Morin [6882]

Chi tiết
Tên: Dominique
Họ: Morin
Tên khai sinh: Morin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dominique Morin
WSDC-ID: 6882
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.80
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2023
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
2
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedWild Wild WestieJul 20192.5
🥇AdvancedThe Boston Tea PartyMar 20192.5
4thAdvancedDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20172
🥇AdvancedSwingoverMar 20191.5
🥉IntermediateDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20151.25
🥇IntermediateSwingin' New EnglandNov 20151.25
🥈IntermediateVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20151
🥉AdvancedMontreal Westie FestOct 20250.75
🥉AdvancedCanadian Swing ChampionshipsMay 20160.75
🥉SophisticatedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20230.625
Đối tác tốt nhất
1.Felicia Li10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Lindsay Brown10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Heejung Jung10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Joelle Sasseville10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Dani Darasz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Leah Doxakis10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Christina Morton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Melissa Breton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Chelsea Crout6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Kristen Shaw6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 125
Điểm Leader 100.00% 125
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 16năm 5tháng Tháng 5 2009 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 13.95% 6
Vị trí 46.51% 20
Chung kết 1.00x 43
Events 2.39x 43
Sự kiện độc đáo 18

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 9năm 7tháng Tháng 3 2016 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 8.33% 2
Vị trí 37.50% 9
Chung kết 1.00x 24
Events 1.60x 24
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 5 2014 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 5 2009 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 3 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Dominique Morin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Dominique Morin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2025
Partner: Alli Reese
33
L
Dallas, TX, United States - July 2019
Partner: Felicia Li
310
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2019
51
L
Orlando, FL, USA - March 2019
Partner: Chelsea Crout
16
L
Newton, MA - March 2019
Partner: Lindsay Brown
110
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2019
Chung kết1
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2018
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2018
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2018
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2018
Partner: Ronak Panahi
51
L
Newton, MA - March 2018
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2017
44
L
Newton, MA - November 2017
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2017
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2017
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2016
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2016
Chung kết1
L
Albany, NY - September 2016
42
L
Boston, MA, United States - August 2016
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016
33
L
Newton, MA - March 2016
Chung kết1
TỔNG:55
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Herndon, VA - November 2015
Partner: Heejung Jung
36
L
Newton, MA - November 2015
110
L
Burlington, VT - September 2015
28
L
Washington DC, USA - August 2015
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2015
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2014
52
L
Burlington, VT - September 2014
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014
Partner: Flore Berne
15
TỔNG:35
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Dani Darasz
310
L
Newton, MA - March 2012
Chung kết1
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2011
52
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011
Partner: Marine Fabre
15
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009
Chung kết1
TỔNG:19
Sophisticated: 16 tổng điểm
L
Orlando, FL, USA - April 2025
Chung kết1
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2024
Partner: Kristen Shaw
16
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2023
Partner: Derek Leyva
22
L
Washington DC, USA - August 2023
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2023
Partner: Leah Doxakis
36
TỔNG:16