Dominique Morin [6882]

Chi tiết
Tên: Dominique
Họ: Morin
Tên khai sinh: Morin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Dominique Morin
WSDC-ID: 6882
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 122
Điểm Leader 100.00% 122
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 15năm 11tháng Tháng 5 2009 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 14.29% 6
Vị trí 45.24% 19
Chung kết 1.00x 42
Events 2.33x 42
Sự kiện độc đáo 18

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 3 2016 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 8.70% 2
Vị trí 34.78% 8
Chung kết 1.00x 23
Events 1.53x 23
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 5 2014 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 5 2009 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 3 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Dominique Morin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Dominique Morin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, Texas - July 2019
Partner: Felicia Li
310
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2019
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2019
51
L
Orlando, FL, USA - March 2019
Partner: Chelsea Crout
16
L
Newton, MA - March 2019
Partner: Lindsay Brown
110
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2019
Chung kết1
L
Montréal, Québec, Canada - October 2018
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2018
Chung kết1
L
Washington, DC., VA, USA - August 2018
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2018
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2018
Partner: Ronak Panahi
51
L
Newton, MA - March 2018
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2017
44
L
Newton, MA - November 2017
Chung kết1
L
Washington, DC., VA, USA - August 2017
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2017
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2016
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2016
Chung kết1
L
Albany, NY - September 2016
42
L
Boston, MA, United States - August 2016
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016
33
L
Newton, MA - March 2016
Chung kết1
TỔNG:52
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Herndon, VA - November 2015
Partner: Heejung Jung
36
L
Newton, MA - November 2015
110
L
Burlington, VT - September 2015
28
L
Washington, DC., VA, USA - August 2015
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2015
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2014
52
L
Burlington, VT - September 2014
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014
Partner: Flore Berne
15
TỔNG:35
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Dani Darasz
310
L
Newton, MA - March 2012
Chung kết1
L
Montréal, Québec, Canada - October 2011
52
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011
Partner: Marine Fabre
15
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009
Chung kết1
TỔNG:19
Sophisticated: 16 tổng điểm
L
Orlando, FL, USA - April 2025
Chung kết1
L
Montréal, Québec, Canada - October 2024
Partner: Kristen Shaw
16
L
Montréal, Québec, Canada - October 2023
Partner: Derek Leyva
22
L
Washington, DC., VA, USA - August 2023
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2023
Partner: Leah Doxakis
36
TỔNG:16