Sandrine Tarea [8627]
Chi tiết
| Tên: | Sandrine |
|---|---|
| Họ: | Tarea |
| Tên khai sinh: | Tarea |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sandrine Tarea |
| WSDC-ID: | 8627 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.25
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 3 | |||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2016 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2015 | 3.75 |
| 🥇 | All-Stars | Italian Open | Oct 2017 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Dance Mardi Gras | Jul 2017 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | UK & European WCS Championships | Apr 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2013 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Hungarian Open | May 2017 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | KIWI Fest | May 2017 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Detonation Dance | Apr 2017 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alex Kim | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Andy Morley | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Piotr Lenart | 12 pts | (3 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Ludovic Franc | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Christopher Wrigley | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 6. | Gabe Toepel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Glenn Ball | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Jeff Smith | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Alexandre Peducasse | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Jesse Lopez | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 136 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 136 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 6tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 2 2023 |
| Chiến thắng | 18.75% | 6 |
| Vị trí | 71.88% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 1.23x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 26 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 22.67% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 2 2023 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 83.33% | 50 |
| Điểm Follower | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 4 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 20.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sandrine Tarea được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Sandrine Tarea được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 34 trên tổng số 150 điểm
| F | Paris, IDF, France - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2019 Partner: Sergey Khakhlev | 3 | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: László Tárkányi | 4 | 2 |
| F | Milan, Italy - October 2017 Partner: Alexandre Peducasse | 1 | 5 |
| F | New Orleans, LA - July 2017 Partner: Jesse Lopez | 1 | 5 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Piotr Lenart | 3 | 3 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Thibaut Ramirez | 3 | 3 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Glenn Ball | 2 | 8 |
| F | London, England - April 2016 Partner: Damien Favier | 2 | 4 |
| TỔNG: | 34 | ||
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2017 Partner: Piotr Lenart | 1 | 5 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
| F | Windsor, UK - November 2015 Partner: Miguel Ortega | 5 | 2 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2015 Partner: Ludovic Franc | 2 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 Partner: Alex Kim | 1 | 15 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015 Partner: Sean Ryan | 3 | 3 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2015 Partner: Piotr Lenart | 2 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - August 2014 Partner: Benjamin Lofton | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - July 2014 Partner: Dylan Sisneros | 3 | 3 |
| F | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Ludovic Franc | 2 | 8 |
| TỔNG: | 50 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Christopher Wrigley | 2 | 12 |
| F | Denver, CO - July 2013 Partner: Gabe Toepel | 1 | 10 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Jeff Smith | 2 | 8 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2013 Partner: Harold Cramer | 4 | 2 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Andy Morley | 1 | 15 |
| F | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Sandrine Tarea
France🇬🇧