Sandrine Tarea [8627]
Chi tiết
Tên: | Sandrine |
---|---|
Họ: | Tarea |
Tên khai sinh: | Tarea |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8627 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 136 | |
Điểm Follower | 100.00% | 136 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 11năm 6tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 2 2023 |
Chiến thắng | 18.75% | 6 |
Vị trí | 71.88% | 23 |
Chung kết | 1.00x | 32 |
Events | 1.23x | 32 |
Sự kiện độc đáo | 26 | |
All-Stars | ||
Điểm | 22.67% | 34 |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 2 2023 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 72.73% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.10x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 83.33% | 50 |
Điểm Follower | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 4 2017 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 90.91% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.10x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 110.00% | 33 |
Điểm Follower | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 8 2013 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 4 2013 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 20.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Sandrine Tarea được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Sandrine Tarea được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 34 trên tổng số 150 điểm
F | Paris - February 2023 | Chung kết | 1 |
F | Wels, OÖ, Austria - January 2019 Partner: Sergey Khakhlev | 3 | 1 |
F | Dallas, Texas - July 2018 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: László Tárkányi | 4 | 2 |
F | Milan, Italy - October 2017 Partner: Alexandre Peducasse | 1 | 5 |
F | New Orleans, LA - July 2017 Partner: Jesse Lopez | 1 | 5 |
F | Dallas, Texas - July 2017 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Piotr Lenart | 3 | 3 |
F | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Thibaut Ramirez | 3 | 3 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Glenn Ball | 2 | 8 |
F | London, England - April 2016 Partner: Damien Favier | 2 | 4 |
TỔNG: | 34 |
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F | Manchester, UK - April 2017 Partner: Piotr Lenart | 1 | 5 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
F | Windsor, UK - November 2015 Partner: Miguel Ortega | 5 | 2 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2015 Partner: Ludovic Franc | 2 | 4 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2015 Partner: Alex Kim | 1 | 15 |
F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015 Partner: Sean Ryan | 3 | 3 |
F | Manchester, UK - April 2015 Partner: Piotr Lenart | 2 | 4 |
F | Palm Springs, CA - August 2014 Partner: Benjamin Lofton | 5 | 2 |
F | Denver, CO - July 2014 Partner: Dylan Sisneros | 3 | 3 |
F | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Ludovic Franc | 2 | 8 |
TỔNG: | 50 |
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F | Washington, DC., VA, USA - August 2013 Partner: Christopher Wrigley | 2 | 12 |
F | Denver, CO - July 2013 Partner: Gabe Toepel | 1 | 10 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2013 | Chung kết | 1 |
F | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Jeff Smith | 2 | 8 |
F | Baton Rouge, LA, US - May 2013 Partner: Harold Cramer | 4 | 2 |
TỔNG: | 33 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Andy Morley | 1 | 15 |
F | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - August 2012 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |