Ludovic Franc [7025]
Chi tiết
| Tên: | Ludovic |
|---|---|
| Họ: | Franc |
| Tên khai sinh: | Franc |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ludovic Franc |
| WSDC-ID: | 7025 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.78
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 10 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 3 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2016 | 5 |
| 🥇 | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2014 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2013 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | New Year's Swing Fling | Dec 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2013 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Italian Open | Oct 2017 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2017 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | KIWI Fest | May 2016 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2013 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sandrine Tarea | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Ksenia Nomberg | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Malena Eckenrod | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Mikaila Finley | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Mandi Jenkins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Clarise Okwach | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Marine Fabre | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Alexis Garrish | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Margaret Little | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Terra Summers | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 129 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 129 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 18.52% | 5 |
| Vị trí | 88.89% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.29x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 18.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 7 2013 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Ludovic Franc được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Ludovic Franc được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
| L | London, UK - December 2017 Partner: Maria Elizarova | 4 | 4 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: Coleen Man | 5 | 1 |
| L | Milan, Italy - October 2017 Partner: Ani Fuller | 3 | 3 |
| L | New Orleans, LA - July 2017 Partner: Tammy Duke | 3 | 3 |
| L | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Paloma Ponce | 5 | 1 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Iryna Polikovska | 4 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Ksenia Nomberg | 1 | 10 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Izabella Kowalska | 3 | 3 |
| TỔNG: | 27 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| L | Windsor, UK - November 2015 Partner: Coleen Man | 4 | 2 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2015 Partner: Sandrine Tarea | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015 Partner: Marine Fabre | 2 | 4 |
| L | New Orleans, LA - July 2014 Partner: Malena Eckenrod | 1 | 10 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 Partner: Alexis Garrish | 3 | 6 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Sandrine Tarea | 2 | 8 |
| L | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Marine Fabre | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - July 2013 Partner: Mikaila Finley | 1 | 10 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 Partner: Margaret Little | 3 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Terra Summers | 3 | 6 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2013 Partner: Brittany Costello | 1 | 5 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Mandi Jenkins | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Sara Mouchon | 4 | 4 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - August 2012 Partner: Nicole Szulc | 4 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - August 2012 Partner: Clarise Okwach | 3 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Kendra Zara | 5 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, France - July 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Ludovic Franc
United States🇬🇧