Barry Carothers [8661]
Chi tiết
| Tên: | Barry |
|---|---|
| Họ: | Carothers |
| Tên khai sinh: | Carothers |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Barry Carothers |
| WSDC-ID: | 8661 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.33
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2011 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2013 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Nov 2012 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Mar 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2011 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2011 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Sea to Sky | Nov 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Sea to Sky | Oct 2011 | 0.5 |
| Final | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Dec 2013 | 0.25 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2013 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2013 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alyssa Lundgren | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jennifer Vaughn | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Lauren Wood | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Samia Amrani | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Deb Packard | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Brittany Costello | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Mackenzie Grover | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Sumana Datta | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 65 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 7 2013 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 11 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Barry Carothers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Barry Carothers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Burbank, CA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2013 Partner: Brittany Costello | 3 | 6 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2013 Partner: Sumana Datta | 4 | 2 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Alyssa Lundgren | 1 | 10 |
| L | Burbank, CA - November 2012 Partner: Samia Amrani | 2 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Mackenzie Grover | 4 | 4 |
| L | Vancouver, WA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 Partner: Jennifer Vaughn | 3 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - October 2011 Partner: Deb Packard | 2 | 8 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Lauren Wood | 3 | 10 |
| TỔNG: | 29 | ||
Barry Carothers