Brittany Costello [7016]
Chi tiết
| Tên: | Brittany |
|---|---|
| Họ: | Costello |
| Tên khai sinh: | Costello |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brittany Costello |
| WSDC-ID: | 7016 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.54
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | DFW Pro Am Jam | May 2013 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Mar 2013 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Americas Classic | Jan 2013 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Swingapalooza | May 2013 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swingapalooza | May 2010 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Swingapalooza | May 2011 | 0.375 |
| 5th | Novice | Americas Classic | Jan 2010 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2010 | 0.25 |
| 4th | Novice | Chicagoland Dance Festival | Aug 2010 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Americas Classic | Jan 2012 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tommy Schwegmann | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | John Malone | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Barry Carothers | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Thomas Guerrero | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Jason Esparza | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Ludovic Franc | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Kyle Matthew Evans | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Zo Carroll | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Lloyd Chevis | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Sebastian Cadet | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Brittany Costello được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Brittany Costello được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX - May 2013 Partner: Tommy Schwegmann | 1 | 10 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2013 Partner: Ludovic Franc | 1 | 5 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2013 Partner: Barry Carothers | 3 | 6 |
| F | Houston, TX - January 2013 Partner: Thomas Guerrero | 5 | 6 |
| F | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Lloyd Chevis | 3 | 3 |
| F | Dallas, TX - September 2010 Partner: Sebastian Cadet | 5 | 2 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - August 2010 Partner: Kyle Matthew Evans | 4 | 4 |
| F | New Orleans, LA - July 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: John Malone | 1 | 10 |
| F | Houston, TX - January 2010 Partner: Jason Esparza | 5 | 6 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Zo Carroll | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Brittany Costello