Cynthia Grosbois [8889]
Chi tiết
| Tên: | Cynthia |
|---|---|
| Họ: | Grosbois |
| Tên khai sinh: | Grosbois |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cynthia Grosbois |
| WSDC-ID: | 8889 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.68
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Milan Modern Swing | Oct 2019 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2019 | 2 |
| 4th | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2019 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Westy Nantes | Apr 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | New Year's Swing Fling | Jan 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2014 | 1.25 |
| 4th | Advanced | French Open West Coast Swing | Jun 2019 | 1 |
| 4th | Advanced | New Year's Swing Fling | Jan 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Warsaw Swing | Oct 2013 | 1 |
| 🥉 | Advanced | UpTown Swing | Aug 2017 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ibirocay Alsén | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Miguel Ortega | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Ville Immonen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Dirk Haage | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Stanley Seguy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Aris DeMarco | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Raphael Ettedgui | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Piotr Lenart | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Browly Adjavon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | John Carrez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 131 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 131 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 5tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 17.86% | 5 |
| Vị trí | 82.14% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.47x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 11 2019 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 86.67% | 52 |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 84.62% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 4 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 25 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 4 2023 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Cynthia Grosbois được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Cynthia Grosbois được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| F | Asker, Norway, Norway - December 2019 Partner: Rolf Eirik | 3 | 1 |
| F | Toulouse, France - November 2019 Partner: Stephane Dominguez | 3 | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
| F | Milan, Italy - October 2019 Partner: Miguel Ortega | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - August 2019 Partner: Aris DeMarco | 2 | 8 |
| F | PARIS, France - June 2019 Partner: Antoine Piedfert | 4 | 4 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2019 Partner: John Carrez | 1 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 Partner: Raphael Ettedgui | 4 | 8 |
| F | Toulouse, France - November 2018 Partner: Byron Brunerie | 3 | 1 |
| F | London, UK - December 2017 Partner: Martin Winjum | 5 | 2 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2017 Partner: Gyuri Dorko | 3 | 3 |
| F | London, UK - January 2017 Partner: Eric Fama | 4 | 4 |
| F | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2016 Partner: Thomas Escaravage | 4 | 2 |
| F | London, UK - January 2016 Partner: Sylvain Pele | 5 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 52 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | London, UK - January 2015 Partner: Ville Immonen | 1 | 10 |
| F | London, UK - September 2014 Partner: Dirk Haage | 1 | 10 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 Partner: Julian Lange | 5 | 2 |
| F | Warsaw, Poland - October 2013 Partner: Piotr Lenart | 2 | 8 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Ibirocay Alsén | 2 | 12 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2011 Partner: Browly Adjavon | 4 | 8 |
| TỔNG: | 21 | ||
Sophisticated: 25 tổng điểm
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2025 Partner: Sylvestre Chopard | 4 | 4 |
| F | Paris, IDF, France - February 2025 Partner: Armand Buisson | 5 | 6 |
| F | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 Partner: Julien Teyssier | 4 | 4 |
| F | PARIS, France - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 Partner: Stanley Seguy | 1 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Cynthia Grosbois
France🇬🇧