Browly Adjavon [8384]

Chi tiết
Tên: Browly
Họ: Adjavon
Tên khai sinh: Adjavon
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Browly Adjavon
WSDC-ID: 8384
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.25
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2016
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
2
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2014
2
 
1
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2013
1
 
2
1
 
1
 
1
1
 
 
 
2012
 
 
 
1
1
 
 
1
1
1
1
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsUK & European WCS ChampionshipsApr 20174
🥇All-StarsBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20152.5
🥇AdvancedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20142.5
🥈All-StarsBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20162
🥈All-StarsNew Year's Swing FlingJan 20162
🥉All-StarsBavarian Open WCSSep 20171.5
🥉All-StarsNew Year's Swing FlingJan 20151.5
🥇AdvancedBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20141.25
🥇AdvancedNew Year's Swing FlingJan 20141.25
🥇AdvancedSea Sun & Swing CampAug 20131.25
Đối tác tốt nhất
1.Olga Usmanova24 pts(3 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Irina Puzanova15 pts(3 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Susan Minor15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Marina Motronenko14 pts(4 events)Avg: 3.50 pts/event
5.Ahlam Bouabdallah10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Izabella Kowalska9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
7.Cynthia Grosbois8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Veronique Dupont6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
9.Sonya Dessureault5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Emeline Rochefeuille5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 136
Điểm Leader 99.26% 135
Điểm Follower 0.74% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 11tháng Tháng 6 2011 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 25.00% 8
Vị trí 93.75% 30
Chung kết 1.00x 32
Events 1.78x 32
Sự kiện độc đáo 18

Champions

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2017 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 16.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 1 2015 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2019 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 5 2012 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 6 2011 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Browly Adjavon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Browly Adjavon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 4 tổng điểm
L
London, England - April 2017
24
TỔNG:4
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
L
Kiev, Ukraine - May 2019
22
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2017
Partner: Kali Casas
33
L
Lyon, Rhône, France - March 2017
Partner: Coleen Man
51
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
52
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
24
L
London, UK - January 2016
24
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2015
15
L
London, UK - January 2015
Partner: Kate Hall
33
TỔNG:24
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
L
San Diego, CA - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - September 2014
Partner: Olga Usmanova
24
L
La Grande Motte, Herault, France - August 2014
51
L
London, England - April 2014
Partner: Kate Hall
51
L
Reston, VA - March 2014
Partner: Olga Usmanova
110
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2014
15
L
London, UK - January 2014
15
L
Crimea, Ukraine - September 2013
24
L
La Grande Motte, Herault, France - August 2013
15
L
Budapest, Hungary - June 2013
33
L
London, England - April 2013
Partner: Sarve Didar
42
L
Moscow, Russia - March 2013
24
L
Lyon, Rhône, France - March 2013
24
TỔNG:49
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2013
110
L
Windsor, UK - November 2012
44
L
Lyon, France - October 2012
52
L
London, UK - September 2012
Partner: Olga Usmanova
110
L
La Grande Motte, Herault, France - August 2012
Partner: Elsa Vidal
42
L
PARIS, France - May 2012
36
TỔNG:34
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012
Partner: Susan Minor
115
L
Windsor, UK - November 2011
48
L
PARIS, France - June 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F
Glasgow, Scotland - May 2019
Partner: Richard James
31
TỔNG:1