Nicole Cox [8910]
Chi tiết
| Tên: | Nicole |
|---|---|
| Họ: | Cox |
| Tên khai sinh: | Cox |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nicole Cox |
| WSDC-ID: | 8910 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
10.33
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2013 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | Dance Camp Chicago | Feb 2017 | 0.75 |
| 🥇 | Newcomer | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2012 | 0.3125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Myat Nyunt | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Lucas Nguyen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Mitchell Lundin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 20.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2017 - Tháng 2 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Nicole Cox được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Nicole Cox được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
| F | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Mitchell Lundin | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Myat Nyunt | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 Partner: Lucas Nguyen | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Nicole Cox