Myat Nyunt [8131]
Chi tiết
| Tên: | Myat |
|---|---|
| Họ: | Nyunt |
| Tên khai sinh: | Nyunt |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Myat Nyunt |
| WSDC-ID: | 8131 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.94
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 2 | |||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Swing Fling | Aug 2017 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2017 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2016 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Charlotte WestieFest | Feb 2017 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | River City Swing | Sep 2017 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2014 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2015 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Trilogy Swing | Sep 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2016 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cintia Fiaschi | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Lia Brown | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Molly King | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Paloma Ponce | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Nicole Cox | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Flore Berne | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Allysa Rees | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Christina Morton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Shelley Saxena | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Mindy Halladay | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 134 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 134 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 14.71% | 5 |
| Vị trí | 67.65% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 34 |
| Events | 1.89x | 34 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 9.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 106.67% | 64 |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 26.67% | 4 |
| Vị trí | 80.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.15x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2011 - Tháng 3 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Myat Nyunt được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Myat Nyunt được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2017 Partner: Taylor Bechtold | 4 | 2 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2017 Partner: Jacqueline Joyner | 3 | 3 |
| L | Washington DC, USA - August 2017 Partner: Flore Berne | 2 | 8 |
| TỔNG: | 14 | ||
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2019 Partner: Ronak Panahi | 4 | 2 |
| L | Ft. Lauderdale, FL - July 2018 Partner: Renee Lipman | 1 | 3 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 Partner: Cintia Fiaschi | 1 | 15 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2017 Partner: Mindy Halladay | 2 | 4 |
| L | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Charlotte, NC - February 2017 Partner: Allysa Rees | 2 | 8 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Tonya Woytek | 5 | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2016 Partner: Victoria Andromalos-Dale | 2 | 4 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: Paloma Ponce | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Margaret Tuttle | 4 | 4 |
| L | Herndon, VA - May 2016 Partner: Amanda Clark | 3 | 3 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Shelley Saxena | 1 | 5 |
| L | Herndon, VA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - May 2015 Partner: Katia Grigoriants | 4 | 2 |
| TỔNG: | 64 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Allison Atteberry | 5 | 2 |
| L | Herndon, VA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Christina Morton | 3 | 6 |
| L | Washington DC, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - May 2014 Partner: Lura Johnson | 5 | 1 |
| L | Reston, VA - March 2014 Partner: Lia Brown | 2 | 12 |
| L | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Katie Fallon | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - April 2013 Partner: Alexis Garrish | 4 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Nicole Cox | 1 | 10 |
| L | Framingham, MA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2012 Partner: Molly King | 2 | 12 |
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Myat Nyunt