Adele Collins [8967]
Chi tiết
| Tên: | Adele |
|---|---|
| Họ: | Collins |
| Tên khai sinh: | Collins |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Adele Collins |
| WSDC-ID: | 8967 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.60
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | London SWINGvitational | Nov 2013 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Detonation Dance | Apr 2013 | 0.625 |
| Final | Novice | World Swing Masters | Aug 2013 | 0.0625 |
| Final | Novice | UK & European WCS Championships | Apr 2013 | 0.0625 |
| Final | Novice | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2012 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jordan George | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Renars Sirotins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 2 2012 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 2 2012 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Adele Collins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Adele Collins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Windsor, UK - November 2013 Partner: Jordan George | 3 | 10 |
| F | Blackpool, UK - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2013 Partner: Renars Sirotins | 1 | 10 |
| F | London, England - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Bathgate, Scotland - February 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Adele Collins