Renars Sirotins [9682]

Chi tiết
Tên: Renars
Họ: Sirotins
Tên khai sinh: Sirotins
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Renars Sirotins
WSDC-ID: 9682
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 107
Điểm Leader 100.00% 107
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 1tháng Tháng 10 2012 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 30.77% 8
Vị trí 84.62% 22
Chung kết 1.00x 26
Events 1.53x 26
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 5 2015 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 31.25% 5
Vị trí 93.75% 15
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 6 2014 - Tháng 2 2015
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 175.00% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 10 2012 - Tháng 2 2014
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Renars Sirotins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Renars Sirotins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019
52
L
St. Petersburg, Russia - July 2019
31
L
Kiev, Ukraine - May 2019
Partner: Janine Seth
13
L
Moscow, Russia - March 2019
16
L
Berlin, Germany - December 2018
Partner: Olga Ruban
51
L
Asker, Norway, Norway - December 2018
16
L
Tallinn, Estonia - October 2018
16
L
Trondheim, Norway - September 2018
13
L
St. Petersburg, Russia - July 2018
51
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
33
L
Tallinn, Estonia - October 2017
33
L
St. Petersburg, Russia - February 2017
Partner: Marina Korzun
44
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2016
51
L
St. Petersburg, Russia - February 2016
42
L
Kiev, Ukraine - May 2015
Partner: Nataliya Kane
42
TỔNG:45
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2015
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014
28
L
Helsinki, Finland - October 2014
Partner: Inga Kurcisa
24
L
London, UK - September 2014
28
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014
44
TỔNG:34
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2014
115
L
Sweden - May 2013
Chung kết1
L
Manchester, UK - April 2013
Partner: Adele Collins
110
L
London, England - April 2013
Chung kết1
L
Warsaw, Poland - October 2012
Chung kết1
TỔNG:28