Mike Bicklein [90]

Chi tiết
Tên: Mike
Họ: Bicklein
Tên khai sinh: Bicklein
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mike Bicklein
WSDC-ID: 90
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.67
3 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedAmericas ClassicMay 19950.75
🥉IntermediateNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20050.5
FinalAdvancedNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20030.25
Đối tác tốt nhất
1.Shannon Finnegan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Martha Tralka3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 5tháng Tháng 5 1995 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 5tháng Tháng 5 1995 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2005 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Mike Bicklein được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Mike Bicklein được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Nashville, TN - October 2003
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 1995
Partner: Martha Tralka
43
TỔNG:4
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
L
Nashville, TN - October 2005
34
TỔNG:4