Shannon Finnegan [4314]
Chi tiết
| Tên: | Shannon |
|---|---|
| Họ: | Finnegan |
| Tên khai sinh: | Finnegan |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Shannon Finnegan |
| WSDC-ID: | 4314 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.63
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Da Dance Camp | Feb 2006 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Indy Swing Classic | Jun 2005 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Twin City Swing Challenge | Nov 2005 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Twin City Swing Challenge | Nov 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2005 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jul 2005 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2004 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mike Konkel | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Matt Cotherman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Solomon Krebs | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Mike Bicklein | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Doug Rousar | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Jared Murillo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 45 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2006 - Tháng 11 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 143.33% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 2 2006 |
| Chiến thắng | 42.86% | 3 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Shannon Finnegan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Shannon Finnegan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| F | Minneapolis, MN - November 2006 Partner: Doug Rousar | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
| F | Chicago, IL - February 2006 Partner: Matt Cotherman | 1 | 10 |
| F | Minneapolis, MN - November 2005 Partner: Mike Konkel | 2 | 6 |
| F | Nashville, TN - October 2005 Partner: Mike Bicklein | 3 | 4 |
| F | Green Bay, WI - July 2005 Partner: Solomon Krebs | 1 | 10 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2005 Partner: Jared Murillo | 5 | 2 |
| F | Indianapolis, IN - June 2005 Partner: Mike Konkel | 1 | 10 |
| F | Green Bay, WI - July 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 43 | ||
Shannon Finnegan