Yves Reynaert [9016]
Chi tiết
| Tên: | Yves |
|---|---|
| Họ: | Reynaert |
| Tên khai sinh: | Reynaert |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Yves Reynaert |
| WSDC-ID: | 9016 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Belgium🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.78
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2018 | 1.875 |
| 4th | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2020 | 1.5 |
| 🥇 | Sophisticated | D-Townswing | Jun 2025 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | West In Lyon | Mar 2014 | 0.625 |
| 🥈 | Sophisticated | WCS Festival | Oct 2024 | 0.5 |
| 🥈 | Sophisticated | D-Townswing | Jun 2024 | 0.5 |
| 5th | Novice | French Open West Coast Swing | Jun 2014 | 0.375 |
| Final | Advanced | French Open West Coast Swing | Jun 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | West In Lyon | Mar 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | Paris Swing Classic | Feb 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marine Monin | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Olga Krzeczek | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Nataliya Kane | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Sabrina Seyfferth | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Miranda Lam | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Lucie Renaud | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Manora Esser-Florido | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Jennifer Molle | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Fiona Klüser | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Clara Stephan | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 87 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 87 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 3tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 8.70% | 2 |
| Vị trí | 43.48% | 10 |
| Chung kết | 1.05x | 23 |
| Events | 2.00x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2024 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 32 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Yves Reynaert được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Yves Reynaert được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| L | PARIS, France - June 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, IDF, France - February 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 Partner: Olga Krzeczek | 4 | 12 |
| L | PARIS, France - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Marine Monin | 1 | 15 |
| L | LYON, France - November 2017 Partner: Jennifer Molle | 5 | 2 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | PARIS, France - June 2014 Partner: Manora Esser-Florido | 5 | 6 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Nataliya Kane | 3 | 10 |
| L | Lyon, France - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Sophisticated: 32 tổng điểm
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 Partner: Sabrina Seyfferth | 1 | 10 |
| L | Bonn, NRW, Germany - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2024 Partner: Miranda Lam | 2 | 8 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 Partner: Lucie Renaud | 2 | 8 |
| L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2023 Partner: Fiona Klüser | 5 | 2 |
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2023 Partner: Clara Stephan | 5 | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Yves Reynaert
Belgium🇬🇧