Marine Monin [13958]
Chi tiết
Tên: | Marine |
---|---|
Họ: | Monin |
Tên khai sinh: | Monin |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 13958 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 235 | |
Điểm Follower | 100.00% | 235 |
Điểm 3 năm gần nhất | 134 | |
Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 14.00% | 7 |
Vị trí | 66.00% | 33 |
Chung kết | 1.16x | 50 |
Events | 2.15x | 43 |
Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
Điểm | 11.33% | 17 |
Điểm Follower | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 11 2021 |
Chiến thắng | 25.00% | 3 |
Vị trí | 75.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.33x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2017 - Tháng 1 2018 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 11 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 117 | |
Điểm Follower | 100.00% | 117 |
Điểm 3 năm gần nhất | 117 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 17.65% | 3 |
Vị trí | 76.47% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.31x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 13 |
Marine Monin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Marine Monin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
F | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 Partner: Ludovic Pelegrin | 2 | 4 |
F | Paris - February 2025 | Chung kết | 1 |
F | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 | Chung kết | 1 |
F | LYON, France - November 2024 Partner: Teddy Sanchez | 4 | 2 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Florian Hamm | 4 | 4 |
F | London, UK - September 2024 | 4 | 2 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2024 Partner: Jerome Fernandez | 5 | 1 |
F | Irvine, CA, - December 2022 | Chung kết | 1 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 Partner: Attila Kobori | 3 | 1 |
TỔNG: | 17 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | LYON, France - November 2021 Partner: Alexandre Panazol | 1 | 6 |
F | LYON France, Rhones, France - September 2021 Partner: Michael Ha | 3 | 3 |
F | Avignon, France - January 2020 Partner: Jean-Nicola Winter | 1 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 | Chung kết | 1 |
F | LYON, France - November 2019 Partner: Vincent Jacquemin | 3 | 3 |
F | LYON France, Rhones, France - September 2019 Partner: Florian Lemoine | 4 | 2 |
F | La Grande Motte, FRANCE - July 2019 Partner: David Clavilier | 2 | 4 |
F | PARIS, France - June 2019 Partner: Leo Lorenzo | 1 | 10 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2019 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - January 2019 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018 Partner: Hannu-Pekka Schukov | 4 | 4 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2018 Partner: Leo Lorenzo | 4 | 4 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Yves Reynaert | 1 | 15 |
F | LYON, France - November 2017 Partner: Sylvestre Chopard | 2 | 8 |
F | Milan, Italy - October 2017 | Chung kết | 1 |
F | La Grande Motte, FRANCE - July 2017 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Vincent Jacquemin | 4 | 8 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | LYON, France - November 2016 Partner: Gabriel Assogba | 3 | 10 |
F | Milan, Italy - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2016 | Chung kết | 1 |
F | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
F | London, England - April 2016 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2016 Partner: Byron Brunerie | 4 | 8 |
TỔNG: | 22 |
Sophisticated: 117 tổng điểm
F | PARIS, France - June 2025 Partner: Lucio Ughi | 5 | 6 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2025 Partner: Stanley Seguy | 1 | 10 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Jerome Fernandez | 1 | 15 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2025 Partner: Stanley Seguy | 1 | 10 |
F | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 Partner: Sergey Sirotkin | 2 | 8 |
F | Paris - February 2025 Partner: Zsolt Vajda | 2 | 12 |
F | Avignon, France - January 2025 Partner: Julien Manoukian | 2 | 8 |
F | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 | Chung kết | 1 |
F | LYON, France - November 2024 Partner: Fred Caputo | 3 | 6 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - September 2024 Partner: Ned Gould | 4 | 8 |
F | LYON France, Rhones, France - September 2024 Partner: Florian Lemoine | 2 | 8 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2024 Partner: Jerome Fernandez | 2 | 8 |
F | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Stephane Gazzotti | 2 | 12 |
F | Avignon, France - January 2024 Partner: Stephane Gazzotti | 5 | 2 |
F | LYON, France - November 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 117 |