Alex Vlahos [903]

Chi tiết
Tên: Alex
Họ: Vlahos
Tên khai sinh: Vlahos
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alex Vlahos
WSDC-ID: 903
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.77
48 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2015
1
 
 
 
1
 
1
 
1
1
 
 
2014
 
1
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
2013
1
 
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2001
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1999
1
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1994
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwingtime in the RockiesAug 20022.5
🥈AdvancedBoogie & BluesOct 20021.5
4thAdvancedSwingtime in the RockiesAug 20071
🥉AdvancedSpring FlingMay 19971
4thAdvancedMonterey SwingFestJan 19990.75
🥇MastersBoogie By The BayOct 20140.625
🥈MastersMonterey SwingFestJan 20150.5
🥈MastersSwingDiego (The Superbowl of Swing)May 20130.5
🥈MastersAmericas ClassicJan 20130.5
🥉MastersDesert City SwingSep 20180.375
Đối tác tốt nhất
1.Peggy Allen13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Jennifer Lyons10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Carol Grago8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
4.Michelle Kinkaid8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Julie Epplett8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Renee Lipman8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Louise Bretz6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Patricia Rorick6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Cindy Biggs6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Carrie Lucas6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 133
Điểm Leader 100.00% 133
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 29năm 8tháng Tháng 10 1994 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 6.25% 3
Vị trí 52.08% 25
Chung kết 1.00x 48
Events 2.18x 48
Sự kiện độc đáo 22

Advanced

Điểm 61.67% 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 6tháng Tháng 3 1997 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 43.75% 7
Chung kết 1.00x 16
Events 1.33x 16
Sự kiện độc đáo 12

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 10 1994 - Tháng 5 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 76
Điểm Leader 100.00% 76
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 11năm 8tháng Tháng 10 2012 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 3.70% 1
Vị trí 48.15% 13
Chung kết 1.00x 27
Events 3.00x 27
Sự kiện độc đáo 9
Alex Vlahos được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Alex Vlahos được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 37 trên tổng số 60 điểm
L
St. Louis, Mo, USA - September 2008
51
L
Denver, CO - August 2007
44
L
Long Beach, CA - October 2002
Partner: Louise Bretz
26
L
Denver, CO - August 2002
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2001
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2001
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
Santa Clara, CA - April 1999
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 1999
43
L
Sacramento, CA - July 1998
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 1998
10
L
San Diego, CA - May 1997
34
L
Chicago, IL - March 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:37
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - May 1996
Partner: Lisa Klebart
52
L
Sacramento, CA, USA - February 1996
Partner: Zan Rubin
43
L
Long Beach, CA - October 1995
26
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1995
Partner: Cindy Biggs
26
L
San Francisco, CA - October 1994
Partner: Diane Abele
43
TỔNG:20
Masters: 76 tổng điểm
L
Denver, CO - June 2024
Partner: Goga Fortin
22
L
Phoenix, AZ, United States - July 2022
Partner: Carol Grago
44
L
Austin, TX, USa - January 2020
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2019
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2019
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2018
Partner: Carrie Lucas
36
L
Phoenix, AZ, United States - July 2018
Partner: Carol Grago
24
L
San Diego, CA - May 2018
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2017
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2017
52
L
San Francisco, CA - October 2016
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2016
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2015
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2015
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2015
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2015
28
L
San Francisco, CA - October 2014
Partner: Peggy Allen
110
L
Phoenix, AZ - September 2014
Partner: Glenda Smith
52
L
San Diego, CA - May 2014
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - February 2014
Partner: Lois Petersen
42
L
San Francisco, CA - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2013
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2013
Partner: Julie Epplett
28
L
Denver, CO - March 2013
Partner: Peggy Allen
33
L
Houston, TX - January 2013
Partner: Renee Lipman
28
L
San Francisco, CA - October 2012
33
TỔNG:76