Jennifer Lyons [2314]

Chi tiết
Tên: Jennifer
Họ: Lyons
Tên khai sinh: Lyons
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jennifer Lyons
WSDC-ID: 2314
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 251
Điểm Follower 100.00% 251
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 1 2000 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 27.87% 17
Vị trí 75.41% 46
Chung kết 1.07x 61
Events 2.28x 57
Sự kiện độc đáo 25

Champions

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 1 2004 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Invitational

Điểm 44
Điểm Follower 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 3 2003 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

All-Stars

Điểm 31.33% 47
Điểm Follower 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 1 2003 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 47.06% 8
Chung kết 1.00x 17
Events 1.55x 17
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 161.67% 97
Điểm Follower 100.00% 97
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 1 2001 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 45.45% 10
Vị trí 81.82% 18
Chung kết 1.16x 22
Events 1.19x 19
Sự kiện độc đáo 16

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 7 2001 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 1 2000 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2000 - Tháng 3 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2004 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Jennifer Lyons được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Jennifer Lyons được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 9 tổng điểm
F
Newton, MA - November 2012
33
F
Reston, VA - March 2008
42
F
Newton, MA - November 2007
42
F
Palm Springs, CA - January 2004
Partner: Sonny Watson
52
TỔNG:9
Invitational: 44 tổng điểm
F
Newton, MA - November 2006
34
F
Reston, VA - March 2006
Partner: Arjay Centeno
34
F
Newton, MA - November 2005
Partner: John Lindo
34
F
Newton, MA - March 2005
Partner: John Lindo
110
F
Newton, MA - November 2004
Partner: Mario Robau
43
F
Washington, DC., VA, USA - July 2004
43
F
Indianapolis, IN - June 2003
Partner: Jason Barnes
110
F
Newton, MA - March 2003
26
TỔNG:44
All-Stars: 47 trên tổng số 150 điểm
F
Herndon, VA - November 2011
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - August 2011
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2010
Partner: Erik Novoa
15
F
Palm Springs, CA - January 2010
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2008
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2007
Partner: Larry Mongeau
34
F
San Francisco, CA - October 2005
Chung kết1
F
Nashville, TN - October 2005
Partner: Doug Rousar
43
F
Boston, MA, United States - August 2005
Partner: Jason Miklic
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Eric Myers
52
F
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Terry Dale
26
F
Phoenix, AZ - July 2004
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 2004
Partner: Andrew Knight
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2003
26
TỔNG:47
Advanced: 97 trên tổng số 60 điểm
F
Burbank, CA - November 2005
Partner: Eric Myers
110
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2004
Partner: Mike Topel
26
F
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: David Bloch
43
F
San Diego, CA - January 2003
Partner: Edwin Li
110
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner: Arjay Centeno
110
F
Chicago, IL - September 2002
110
F
Dallas, TX - September 2002
Partner: Rick Tadra
30
F
Denver, CO - August 2002
Partner: Alex Vlahos
110
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Corey Caron
10
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Corey Caron
110
F
Washington, DC., VA, USA - July 2002
Partner: Bill K
34
F
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2002
Partner: Richard Ware
26
F
Washington Dc, DC - May 2002
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2002
52
F
Framingham, MA - January 2002
Partner: Corey Caron
110
F
San Diego, CA - January 2002
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2001
Partner: Michael Smith
50
F
Newton, MA - November 2001
Partner: Michael Smith
52
F
Boston, MA - September 2001
Partner: Paolo Piselli
10
F
Boston, MA - September 2001
Partner: Paolo Piselli
10
F
Framingham, MA - January 2001
Chung kết1
TỔNG:97
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
F
Newton, MA - November 2001
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Ed Baker
110
F
Phoenix, AZ - July 2001
Partner: Gary Hall
34
TỔNG:15
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - March 2001
Partner: Al Cath
26
F
Newton, MA - November 2000
Partner: Ron Refici
52
F
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Al Cath
26
F
Framingham, MA - January 2000
Partner: Ed Baker
110
TỔNG:24
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2000
Chung kết1
TỔNG:1
Professional: 14 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2004
Partner: Tim Brown
110
F
Washington Dc, DC - May 2004
Partner: John Lindo
34
TỔNG:14