Nam Lim Kim [9052]
Chi tiết
| Tên: | Nam |
|---|---|
| Họ: | Lim Kim |
| Tên khai sinh: | Lim Kim |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nam Lim Kim |
| WSDC-ID: | 9052 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.15
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 2 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 3 | |||||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2018 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Derby City Swing | Feb 2015 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | New Year's Swing Fling | Jan 2020 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2015 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Korea Westival | Sep 2025 | 1 |
| 4th | Advanced | Asia West Coast Swing Open | Apr 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Asia West Coast Swing Open | Apr 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Rose City Swing | Mar 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | The After Party - TAP | Dec 2014 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2012 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Richard Chung | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Guigo Sortica | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jason Wyman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Samir Zutshi | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Andre Silva | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Jacques-Olivier Hache | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | David Hemmerich | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Leo Lorenzo | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Markus Mast | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Barry Goh | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 82 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 3.85% | 1 |
| Vị trí | 61.54% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.37x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 56.25% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.33x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Nam Lim Kim được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Nam Lim Kim được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| F | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025 Partner: Barry Goh | 2 | 2 |
| F | London, UK - January 2020 Partner: Leo Lorenzo | 3 | 3 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 Partner: Damien Lasson | 5 | 1 |
| F | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2018 Partner: Kwang Ho Sin | 2 | 2 |
| F | PARIS, France - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Singapore, Singapore - April 2018 Partner: Jacques-Olivier Hache | 4 | 4 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2018 Partner: Guigo Sortica | 1 | 10 |
| F | Burbank, CA - November 2017 Partner: Amit Kazmirsky | 5 | 2 |
| F | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017 Partner: Markus Mast | 3 | 3 |
| F | Singapore, Singapore - April 2017 Partner: Richard Chung | 2 | 4 |
| F | London, UK - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - March 2015 Partner: David Hemmerich | 2 | 4 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 Partner: Samir Zutshi | 2 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2015 Partner: Jason Wyman | 3 | 10 |
| F | Irvine, CA, - December 2014 Partner: Andre Silva | 2 | 8 |
| F | Herndon, VA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Singapore, Singapore - April 2014 Partner: Bernard Phua | 5 | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 Partner: Richard Chung | 2 | 8 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Kyle Matthew Evans | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Nam Lim Kim
France🇬🇧