Markus Mast [9493]
Chi tiết
| Tên: | Markus |
|---|---|
| Họ: | Mast |
| Tên khai sinh: | Mast |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Markus Mast |
| WSDC-ID: | 9493 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Finland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.97
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Winter Coast Swing | Feb 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Korea Westival | Jun 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Nordic WCS Championships | May 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Sophisticated | Winter Coast Swing | Feb 2025 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Finnfest | Jun 2016 | 0.625 |
| 🥈 | Sophisticated | Scandinavian Open | Nov 2023 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Swing & Snow | Feb 2019 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Westie Gala | Jan 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | WCS Helsinki | Oct 2015 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anna Lebed | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Nina Norgren | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Tuire Mast | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 4. | Ingrid Evensen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Helene Bury | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Daria Komkina | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Agnieszka Powell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Tatiana Rultyna | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Anne-Riina Hurskainen | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Nam Lim Kim | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 89 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 89 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 1tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 10.00% | 3 |
| Vị trí | 70.00% | 21 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 1.76x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 2 2023 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 53.85% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 24 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Markus Mast được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Markus Mast được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023 Partner: Karolina Gabara | 3 | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019 Partner: Jennina Farm | 3 | 1 |
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2019 Partner: Anne-Riina Hurskainen | 1 | 3 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Ekaterina Gorianaya | 4 | 2 |
| L | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017 Partner: Nam Lim Kim | 3 | 3 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 5 | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Elva Arnadottir | 4 | 2 |
| L | Helsinki, Finland - November 2016 Partner: Ashley Yorek | 5 | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 Partner: Tuire Mast | 1 | 5 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Finland - October 2015 Partner: Tuire Mast | 2 | 4 |
| L | Torrevieja, Spain - September 2015 Partner: Tatiana Rultyna | 2 | 4 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Anastasia Sidko | 5 | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 Partner: Daria Komkina | 3 | 6 |
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2015 Partner: Agnieszka Powell | 3 | 6 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - September 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2013 Partner: Caitlin Kinsella | 4 | 2 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Sweden - May 2013 Partner: Ingrid Evensen | 4 | 8 |
| L | Moscow, Russia - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2012 Partner: Helene Bury | 2 | 8 |
| TỔNG: | 17 | ||
Sophisticated: 24 tổng điểm
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Terhi Vuovirta | 5 | 2 |
| L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 Partner: Anna Lebed | 1 | 10 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023 Partner: Nina Norgren | 2 | 8 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Nina Norgren | 5 | 2 |
| TỔNG: | 24 | ||
Markus Mast
Finland🇬🇧