Markus Mast [9493]
Chi tiết
Tên: | Markus |
---|---|
Họ: | Mast |
Tên khai sinh: | Mast |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9493 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 86 | |
Điểm Leader | 100.00% | 86 |
Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
Khoảng thời gian | 12năm 6tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 10.71% | 3 |
Vị trí | 71.43% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 28 |
Events | 1.75x | 28 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
Điểm | 23.33% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 2 2023 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Leader | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 6 2016 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 53.85% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.30x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
Điểm | 106.25% | 17 |
Điểm Leader | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 5 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 21 | |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Markus Mast được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Markus Mast được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023 Partner: Karolina Gabara | 3 | 1 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019 Partner: Jennina Farm | 3 | 1 |
L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2019 Partner: Anne-Riina Hurskainen | 1 | 3 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Ekaterina Gorianaya | 4 | 2 |
L | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017 Partner: Nam Lim Kim | 3 | 3 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 5 | 1 |
L | Stockholm, Sweden - January 2017 Partner: Elva Arnadottir | 4 | 2 |
L | Helsinki, Finland - November 2016 Partner: Ashley Yorek | 5 | 1 |
TỔNG: | 14 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 Partner: Tuire Mast | 1 | 5 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2016 | Chung kết | 1 |
L | Helsinki, Finland - October 2015 Partner: Tuire Mast | 2 | 4 |
L | Torrevieja, Spain - September 2015 Partner: Tatiana Rultyna | 2 | 4 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2015 | Chung kết | 1 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Anastasia Sidko | 5 | 1 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 Partner: Daria Komkina | 3 | 6 |
L | Manchester, UK - April 2015 Partner: Agnieszka Powell | 3 | 6 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2015 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2013 | Chung kết | 1 |
L | Blackpool, UK - August 2013 Partner: Caitlin Kinsella | 4 | 2 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L | Sweden - May 2013 Partner: Ingrid Evensen | 4 | 8 |
L | Moscow, Russia - March 2013 | Chung kết | 1 |
L | Blackpool, UK - August 2012 Partner: Helene Bury | 2 | 8 |
TỔNG: | 17 |
Sophisticated: 21 tổng điểm
L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 Partner: Anna Lebed | 1 | 10 |
L | Stockholm, Sweden - January 2025 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023 Partner: Nina Norgren | 2 | 8 |
L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Nina Norgren | 5 | 2 |
TỔNG: | 21 |