Mark Drew [9095]
Chi tiết
| Tên: | Mark |
|---|---|
| Họ: | Drew |
| Tên khai sinh: | Drew |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mark Drew |
| WSDC-ID: | 9095 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.70
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 2 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2017 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Warsaw Swing | Oct 2013 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2014 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Scotland Swing Classic | May 2017 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2016 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2015 | 0.25 |
| 4th | Novice | Warsaw Swing | Oct 2012 | 0.25 |
| 🥇 | Masters | Avignon City Swing | Jan 2024 | 0.1875 |
| 🥇 | Masters | Westie's Angels | Nov 2022 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Aneta Cikanova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Marita Monsen | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Tessa Antolini | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Pilar Lopez de Luzuriaga | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Helene Bury | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Inga Kurcisa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Ania Verbitskaya | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Patricia Rogan | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Evelyne Bazier | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Louise Hull | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 17.39% | 4 |
| Vị trí | 56.52% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.35x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2012 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Mark Drew được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Mark Drew được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Trondheim, Norway - September 2017 Partner: Marita Monsen | 3 | 6 |
| L | Glasgow, Scotland - May 2017 Partner: Patricia Rogan | 3 | 3 |
| L | Trondheim, Norway - September 2016 Partner: Marita Monsen | 5 | 2 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2015 Partner: Tessa Antolini | 5 | 6 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2015 Partner: Louise Hull | 4 | 2 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2014 Partner: Helene Bury | 2 | 4 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Warsaw, Poland - October 2013 Partner: Aneta Cikanova | 1 | 10 |
| L | Blackpool, UK - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Bathgate, Scotland - February 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Poland - October 2012 Partner: Inga Kurcisa | 4 | 4 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Ania Verbitskaya | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Masters: 11 tổng điểm
| L | Nimes, Gard, France - January 2024 Partner: Pilar Lopez de Luzuriaga | 1 | 3 |
| L | PARIS, France - May 2023 Partner: Marie Laurent | 2 | 2 |
| L | LYON, France - November 2022 Partner: Evelyne Bazier | 1 | 3 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2022 Partner: Pilar Lopez de Luzuriaga | 1 | 3 |
| TỔNG: | 11 | ||
Mark Drew