Michael Poh [9149]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Poh
Tên khai sinh: Poh
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Poh
WSDC-ID: 9149
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.37
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2023
 
 
 
1
 
 
 
 
2
2
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2
 
 
2012
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateKorean Open WCS ChampionsipsApr 20231.25
🥉NoviceAsia West Coast Swing OpenApr 20140.625
🥈IntermediateBest of the BestSep 20220.5
🥉IntermediateNew Zealand OpenOct 20160.375
🥉IntermediateNew Zealand OpenOct 20150.375
🥉NoviceAustralian Open Swing Dance ChampionshipsOct 20130.375
🥉NoviceNew Zealand OpenOct 20130.375
4thIntermediateSwingvasionMar 20250.25
5thIntermediateNew Zealand OpenNov 20240.25
4thIntermediateBest of the BestSep 20230.25
Đối tác tốt nhất
1.Lotte Meier10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Chang Hyunjoo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Annaleise Chambers6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Kristy McKinney6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Kate Herdman5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Charlotte Forster4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Sonia Zielinski4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Zoe Klomp3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Nina Norgren3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Debbie Phang2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 23
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 5 2012 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 73.68% 14
Chung kết 1.06x 19
Events 1.80x 18
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 10năm 3tháng Tháng 12 2014 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 10 2012 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2012 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian Tháng 9 2023 - Tháng 9 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michael Poh được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Michael Poh được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Wellington, New Zealand - March 2025
Partner: Debbie Phang
42
L
Auckland, Auckland, New Zealand - November 2024
Partner: Alice Finch
52
L
Singapore, Singapore - April 2024
Partner:
Chung kết1
L
Adelaide, SA, Australia - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Sydney, NSW, Australia - September 2023
Partner: Janet Eaton
42
L
Incheon, South Korea - April 2023
Partner: Lotte Meier
110
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2022
51
L
Sydney, NSW, Australia - September 2022
24
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2016
Partner: Zoe Klomp
33
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2015
Partner: Nina Norgren
33
L
Orange County, CA, USA - December 2014
Partner: Rita O-Young
51
TỔNG:31
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Singapore, Singapore - April 2014
Partner: Chang Hyunjoo
310
L
Melbourne, Australia - October 2013
36
L
Auckland, Auckland, New Zealand - October 2013
36
L
Las Vegas, NV - July 2013
Partner:
Chung kết1
L
Melbourne, Australia - October 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2012
Partner: Kate Herdman
15
TỔNG:5
Sophisticated: 4 tổng điểm
L
Sydney, NSW, Australia - September 2023
24
TỔNG:4