Rod Ware [918]
Chi tiết
| Tên: | Rod |
|---|---|
| Họ: | Ware |
| Tên khai sinh: | Ware |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rod Ware |
| WSDC-ID: | 918 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.33
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | 1 | |||||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 1995 | 2.5 |
| 🥇 | Novice | FreZno Dance Classic | May 1994 | 0.625 |
| 4th | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2010 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 1994 | 0.5 |
| Final | Advanced | J&J O'Rama | Jun 1999 | 0.25 |
| Final | Advanced | FreZno Dance Classic | May 1999 | 0.25 |
| 4th | Novice | Summer Dance Festival | Jul 1994 | 0.1875 |
| Final | Novice | Rising Star - Dallas | May 1996 | 0.0625 |
| 🥉 | Advanced | Bakersfield Swing Bash | Aug 1998 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Denise Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Zan Dubin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Camille Lane | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Leah Flores | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Ann Thompson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Barbara Trulson | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 30 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 10tháng | Tháng 5 1994 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.13x | 9 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 8tháng | Tháng 7 1994 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 1994 - Tháng 5 1996 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Rod Ware được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Rod Ware được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Leah Flores | 4 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Bakersfield, CA - August 1998 Partner: Barbara Trulson | 3 | 0 |
| L | Palm Springs, CA - July 1995 Partner: Denise Davis | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - July 1994 Partner: Ann Thompson | 5 | 2 |
| TỔNG: | 16 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - May 1996 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - July 1994 Partner: Camille Lane | 4 | 3 |
| L | Fresno, CA - May 1994 Partner: Zan Dubin | 1 | 10 |
| TỔNG: | 14 | ||
Rod Ware