Leah Flores [1705]
 Chi tiết
  | Tên: | Leah | 
|---|---|
| Họ: | Flores | 
| Tên khai sinh: | Flores | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Leah Flores | 
        
| WSDC-ID: | 1705 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        2.63
        46 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2013 | 1  | 2  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1  | |||||||||||
| 2011 | 1  | |||||||||||
| 2010 | 1  | 1  | 2  | 2  | ||||||||
| 2009 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | |||||||
| 2008 | 1  | 2  | 2  | |||||||||
| 2007 | 2  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2006 | 2  | 1  | 1  | 1  | 1  | |||||||
| 2005 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2004 | 1  | |||||||||||
| 2003 | 3  | 1  | ||||||||||
| 2002 | 1  | |||||||||||
| 2001 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2000 | 2  | |||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥉 | Advanced | World Swing Dance Championships | May 2010 | 0.75 | 
| 🥇 | Masters | Halloween SwingThing | Oct 2005 | 0.625 | 
| 🥈 | Masters | Halloween SwingThing | Oct 2012 | 0.5 | 
| 4th | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2010 | 0.5 | 
| 4th | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2010 | 0.5 | 
| 4th | Advanced | Inland Valley Dance Festival | Jul 2009 | 0.5 | 
| 🥈 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2008 | 0.5 | 
| 🥈 | Masters | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2007 | 0.375 | 
| 🥉 | Masters | Monterey SwingFest | Jan 2007 | 0.375 | 
| 🥈 | Masters | Halloween SwingThing | Oct 2003 | 0.375 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Patrick Plagens | 14 pts | (3 events) | Avg: 4.67 pts/event | 
| 2. | John Demenkoff | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event | 
| 3. | Louie Juarez | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 4. | Bill Corey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 5. | Lee Candiotti | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 6. | Larry Sanders | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 7. | Michael Difranco | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event | 
| 8. | Marc Paisin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Frank Oliva | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 10. | Christopher Dumond | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 121 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 121 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 1tháng | Tháng 9 1998 - Tháng 10 2013 | 
| Chiến thắng | 6.52% | 3 | 
| Vị trí | 60.87% | 28 | 
| Chung kết | 1.10x | 46 | 
| Events | 2.47x | 42 | 
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 18.33% | 11 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 11 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 10 2003 - Tháng 10 2010 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.00x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 16.67% | 5 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 5 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 9 1998 - Tháng 5 2002 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 25.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 105 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 105 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 4tháng | Tháng 6 2000 - Tháng 10 2013 | 
| Chiến thắng | 8.33% | 3 | 
| Vị trí | 63.89% | 23 | 
| Chung kết | 1.00x | 36 | 
| Events | 2.25x | 36 | 
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Leah Flores được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Leah Flores được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2010 Partner: Michael Krause  | 4 | 2 | 
| F | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Christopher Dumond  | 3 | 3 | 
| F | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Rod Ware  | 4 | 2 | 
| F | San Bernadino, CA - July 2009 Partner: Chips Hough  | 4 | 2 | 
| F | Monterey, CA - January 2006  | Chung kết | 1 | 
| F | Long Beach, CA - October 2003  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 11 | ||
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
| F | Fresno, CA - May 2002  | Chung kết | 1 | 
| F | Long Beach, CA - October 2001  | Chung kết | 1 | 
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 Partner: Wes Kent  | 5 | 2 | 
| F | Long Beach, CA - September 1998  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 5 | ||
Masters: 105 tổng điểm
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2013 Partner: Patrick Plagens  | 1 | 5 | 
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 Partner: Patrick Plagens  | 5 | 1 | 
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013  | Chung kết | 1 | 
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2012 Partner: Patrick Plagens  | 2 | 8 | 
| F | Los Angeles, CA - April 2011 Partner: Layton Berry  | 4 | 2 | 
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2010 Partner: Mike Gadberry  | 3 | 3 | 
| F | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Louie Juarez  | 2 | 4 | 
| F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Larry Sanders  | 1 | 5 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | Palm Springs, CA - September 2009 Partner: William Stalzer  | 3 | 3 | 
| F | Los Angeles, CA - April 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Walter Ricks  | 5 | 1 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2008 Partner: Michael Difranco  | 3 | 4 | 
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2008  | Chung kết | 1 | 
| F | San Bernadino, CA - July 2008 Partner: Jess Tarin  | 5 | 0 | 
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 Partner: John Demenkoff  | 2 | 8 | 
| F | Monterey, CA - January 2008 Partner: Marc Paisin  | 3 | 4 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2007  | Chung kết | 1 | 
| F | Phoenix, AZ - September 2007 Partner: Michael Difranco  | 5 | 1 | 
| F | Los Angeles, CA - April 2007 Partner: Louie Juarez  | 2 | 6 | 
| F | Monterey, CA - January 2007 Partner: Lee Candiotti  | 3 | 6 | 
| F | San Diego, CA - January 2007  | Chung kết | 1 | 
| F | Palm Springs, CA - December 2006  | Chung kết | 1 | 
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 Partner: John Demenkoff  | 4 | 3 | 
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006  | Chung kết | 1 | 
| F | Fresno, CA - May 2006  | Chung kết | 1 | 
| F | Monterey, CA - January 2006  | Chung kết | 1 | 
| F | Palm Springs, CA - December 2005 Partner: Ian Kirkconnell  | 4 | 3 | 
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2005 Partner: Bill Corey  | 1 | 10 | 
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005  | Chung kết | 1 | 
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2004  | Chung kết | 1 | 
| F | Palm Springs, CA - December 2003 Partner: George Pavlatos  | 5 | 2 | 
| F | Long Beach, CA - October 2003  | Chung kết | 1 | 
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2003  | 2 | 6 | 
| F | Fresno, CA - May 2001 Partner: Frank Oliva  | 3 | 4 | 
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 Partner: Stanley Erb  | 4 | 3 | 
| TỔNG: | 105 | ||
 Leah Flores