Marianne Low [9283]
Chi tiết
| Tên: | Marianne |
|---|---|
| Họ: | Low |
| Tên khai sinh: | Low |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marianne Low |
| WSDC-ID: | 9283 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Singapore🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.91
35 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | Advanced | The After Party (TAP) | Dec 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingTime | Jul 2019 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | SwingCouver | Jan 2019 | 2.5 |
| 4th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2022 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2018 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Asia West Coast Swing Open | Apr 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | SwingCouver | Jan 2017 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Korean Open WCS Championsips | Apr 2024 | 1 |
| 🥇 | Novice | Australian Open Swing Dance Championships | Oct 2012 | 0.9375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Barry Goh | 16 pts | (3 events) | Avg: 5.33 pts/event |
| 2. | Bernard Phua | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Gilbert Raya | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Chase Warner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Thomas Escaravage | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Kwang Ho Sin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Joshua Entz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Jean Paul Marchand | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Yu Sun | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Brunno Cezar Theodoro | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 137 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 137 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 31 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 1tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 22.86% | 8 |
| Vị trí | 57.14% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 35 |
| Events | 1.52x | 35 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 4 2024 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 118.33% | 71 |
| Điểm Follower | 100.00% | 71 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 21.74% | 5 |
| Vị trí | 47.83% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.53x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 4 2013 - Tháng 4 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2012 - Tháng 10 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Marianne Low được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Marianne Low được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| F | Kuala Lumpur, Malaysia - July 2025 Partner: Artem Shapovalov | 3 | 1 |
| F | Incheon, South Korea - April 2024 Partner: Richard Chung | 5 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 71 trên tổng số 60 điểm
| F | Singapore, Singapore - November 2024 Partner: Tze Ming Wee | 1 | 3 |
| F | Irvine, CA, - December 2023 Partner: Chase Warner | 5 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2023 Partner: Barry Goh | 1 | 3 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2023 Partner: Craig Schubert | 2 | 2 |
| F | San Francisco, CA - October 2022 Partner: Yu Sun | 4 | 8 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine, CA, - December 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine, CA, - December 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2019 Partner: Thomas Escaravage | 1 | 10 |
| F | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2019 Partner: Barry Goh | 1 | 3 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2019 Partner: Barry Goh | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - January 2019 Partner: Michael Caro | 5 | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2018 Partner: Brunno Cezar Theodoro | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | SEOUL, Seoul, South Korea - June 2017 Partner: Jung Choe | 5 | 1 |
| TỔNG: | 71 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| F | Singapore, Singapore - April 2017 Partner: Kwang Ho Sin | 1 | 10 |
| F | Portland, OR, United States - January 2017 Partner: Joshua Entz | 1 | 10 |
| F | Singapore, Singapore - April 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2016 Partner: Gilbert Raya | 2 | 12 |
| F | Singapore, Singapore - April 2015 Partner: Dirk Haage | 4 | 2 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Singapore - April 2013 | 5 | 1 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Melbourne, Australia - October 2012 Partner: Bernard Phua | 1 | 15 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Jean Paul Marchand | 3 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Marianne Low
Singapore🇬🇧