Jean Paul Marchand [7762]

Chi tiết
Tên: Jean Paul
Họ: Marchand
Tên khai sinh: Marchand
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jean Paul Marchand
WSDC-ID: 7762
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.43
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
2
 
 
 
1
 
 
1
 
2024
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
2013
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
1
1
1
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingin' Into SpringMay 20141.25
🥈IntermediateMichigan Dance ClassicJun 20141
🥉IntermediateUpstate Dance ChallengeSep 20160.75
🥉NoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20120.625
🥉NoviceSummer HummerAug 20110.625
4thAdvancedToronto OpenJul 20180.5
🥈IntermediateToronto OpenJul 20130.5
5thAdvancedCASH BashNov 20160.25
5thIntermediateToronto OpenJul 20160.25
🥉SophisticatedBy-Town Open (BTO)Mar 20250.1875
Đối tác tốt nhất
1.Agnieszka Gaczynska10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Marianne Low10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Rachel Martin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Daniella Bajtos8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
5.Emma Carter8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Alexandra Jakubowski5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Jessica Polzer5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
8.Melissa Breton4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Julie Epplett3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Joelle White3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 79
Điểm Leader 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 15năm 3tháng Tháng 7 2010 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 17.39% 4
Vị trí 73.91% 17
Chung kết 1.05x 23
Events 2.00x 22
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 11 2016 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 11 2012 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 8 2011 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2010 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 6năm Tháng 7 2019 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 3 2025 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Jean Paul Marchand được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jean Paul Marchand được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2018
Partner:
42
L
Cleveland, OH - November 2016
Partner: Sarah Gomez
51
TỔNG:3
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Albany, NY - September 2016
36
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
52
L
Cleveland, OH - November 2014
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: Emma Carter
28
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
110
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2013
24
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2013
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:34
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Partner: Marianne Low
310
L
Cleveland, OH - November 2011
Partner:
Chung kết1
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2011
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - September 2011
51
L
Boston, MA, United States - August 2011
Partner: Rachel Martin
310
TỔNG:23
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
15
TỔNG:5
Masters: 9 tổng điểm
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2025
22
L
Calgary, Alberta, Canada - March 2025
Partner: Tal Shichor
31
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2024
13
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2019
Partner: Julie Epplett
13
TỔNG:9
Sophisticated: 5 tổng điểm
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2025
Partner: Isabelle Roy
42
L
Calgary, Alberta, Canada - March 2025
Partner: Joelle White
33
TỔNG:5