Lori Fielder [9566]
Chi tiết
Tên: | Lori |
---|---|
Họ: | Fielder |
Tên khai sinh: | Fielder |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9566 |
Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
8.50
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 1 | 1 | ||||||||||
2016 | 1 | |||||||||||
2015 | 1 | |||||||||||
2014 | ||||||||||||
2013 | 1 | |||||||||||
2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2018 | 2.5 |
🥉 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2018 | 2.5 |
🥉 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2018 | 1.5 |
🥈 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2017 | 1.5 |
🥇 | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2018 | 1.25 |
🥇 | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2017 | 1.25 |
🥈 | Novice | Meet Me In St Louis | Sep 2012 | 0.75 |
🥉 | Novice | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2013 | 0.625 |
4th | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2016 | 0.5 |
Final | Intermediate | The Challenge | Dec 2015 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Michael Wei | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
2. | Gil Maldonado | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
3. | Jeramy Govert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Katia Grigoriants | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
5. | JD Nafziger | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
6. | Will Oden | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
7. | Jean-Pierre Sachs | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
8. | Dwight Clark | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
9. | Jeremy Ruben | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 85 | |
Điểm Follower | 100.00% | 85 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 10 2018 |
Chiến thắng | 30.00% | 3 |
Vị trí | 90.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.43x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 43.33% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 10 2018 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Follower | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 12 2015 - Tháng 1 2018 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 3 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Lori Fielder được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Lori Fielder được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
F | Atlanta, GA, USA - October 2018 Partner: Dwight Clark | 3 | 6 |
F | St. Louis, Mo, USA - September 2018 Partner: Jeramy Govert | 1 | 10 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2018 Partner: Katia Grigoriants | 3 | 10 |
TỔNG: | 26 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F | Louisville, Kentucky, USA - January 2018 Partner: JD Nafziger | 1 | 10 |
F | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Michael Wei | 2 | 12 |
F | Louisville, Kentucky, USA - January 2017 Partner: Will Oden | 1 | 10 |
F | New Orleans, LA - July 2016 Partner: Jeremy Ruben | 4 | 4 |
F | Dallas, Texas - December 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Reston, VA - March 2013 Partner: Jean-Pierre Sachs | 3 | 10 |
F | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Gil Maldonado | 2 | 12 |
TỔNG: | 22 |