Ron Wild [9637]
Chi tiết
| Tên: | Ron |
|---|---|
| Họ: | Wild |
| Tên khai sinh: | Wild |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ron Wild |
| WSDC-ID: | 9637 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.09
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | South Bay CW Dance Festival | Aug 2014 | 0.5 |
| 4th | Novice | J&J O'Rama | Jun 2014 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2024 | 0.1875 |
| 5th | Masters | Halloween SwingThing | Oct 2016 | 0.0625 |
| Final | Masters | City of Angels | Apr 2016 | 0.0625 |
| Final | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2016 | 0.0625 |
| Final | Novice | SinCity Swing | Jul 2014 | 0.0625 |
| Final | Novice | City of Angels | Apr 2014 | 0.0625 |
| Final | Novice | High Desert Dance Classic | Mar 2014 | 0.0625 |
| Final | Novice | Paradise Country and Swing Dance Festival | Oct 2013 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jennifer Morrow | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Aurelia Yee | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Meike Robinson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Sumana Datta | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 23 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Masters | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 2 2016 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Ron Wild được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Ron Wild được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | San Jose, California, USA - August 2014 Partner: Jennifer Morrow | 2 | 8 |
| L | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 Partner: Aurelia Yee | 4 | 4 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Masters: 6 tổng điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Meike Robinson | 3 | 3 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2016 Partner: Sumana Datta | 5 | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Ron Wild