Meike Robinson [9688]
Chi tiết
Tên: | Meike |
---|---|
Họ: | Robinson |
Tên khai sinh: | Robinson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9688 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 56 | |
Điểm Follower | 100.00% | 56 |
Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
Khoảng thời gian | 12năm 3tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 4.76% | 1 |
Vị trí | 52.38% | 11 |
Chung kết | 1.11x | 21 |
Events | 1.36x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 12 2017 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.11x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 9 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Masters | ||
Điểm | 7 | |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 1 2024 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Meike Robinson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Meike Robinson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | Berlin, Germany - December 2017 Partner: Andrey Kopylov | 5 | 2 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2017 | Chung kết | 1 |
F | Windsor, UK - November 2017 Partner: Lukas Koelbener | 2 | 8 |
F | London, UK - October 2017 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Viktor Miskolczy | 5 | 2 |
F | London, England - April 2017 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016 | Chung kết | 1 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2016 Partner: Anatoliy Kurichev | 4 | 4 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2016 | Chung kết | 1 |
F | Windsor, UK - November 2015 Partner: Joe Wang | 1 | 10 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F | London, UK - September 2014 Partner: Patrick Rodrigues | 5 | 6 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2014 Partner: Frederic Jover | 3 | 6 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 | Chung kết | 1 |
F | Windsor, UK - November 2013 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Poland - October 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 16 |
Masters: 7 tổng điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 Partner: Philippe Chatard | 2 | 2 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Ron Wild | 3 | 3 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2016 Partner: Jurgen Rothbock | 4 | 2 |
TỔNG: | 7 |
Sophisticated: 2 tổng điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 Partner: László Tárkányi | 5 | 1 |
TỔNG: | 2 |