Meike Robinson [9688]
Chi tiết
| Tên: | Meike |
|---|---|
| Họ: | Robinson |
| Tên khai sinh: | Robinson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Meike Robinson |
| WSDC-ID: | 9688 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Switzerland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.67
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2016 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | London SwingVitational | Nov 2015 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | London SwingVitational | Nov 2017 | 1 |
| 4th | Intermediate | D-TOWNSWING | Jun 2016 | 0.5 |
| 5th | Novice | Midland Swing Open | Sep 2014 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2014 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Berlin Swing Revolution | Dec 2017 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Hungarian Open | May 2017 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2024 | 0.1875 |
| 🥈 | Masters | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2025 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Winter White WCS | Dec 2017 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joe Wang | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Lukas Koelbener | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Patrick Rodrigues | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Frederic Jover | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Anatoliy Kurichev | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Ron Wild | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Andrey Kopylov | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Viktor Miskolczy | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Philippe Chatard | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Jurgen Rothbock | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 3tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 52.38% | 11 |
| Chung kết | 1.11x | 21 |
| Events | 1.36x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Masters | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 1 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Meike Robinson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Meike Robinson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Berlin, Germany - December 2017 Partner: Andrey Kopylov | 5 | 2 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2017 Partner: Lukas Koelbener | 2 | 8 |
| F | London, UK - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Viktor Miskolczy | 5 | 2 |
| F | London, England - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Anatoliy Kurichev | 4 | 4 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2015 Partner: Joe Wang | 1 | 10 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | London, UK - September 2014 Partner: Patrick Rodrigues | 5 | 6 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2014 Partner: Frederic Jover | 3 | 6 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Poland - October 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Masters: 7 tổng điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 Partner: Philippe Chatard | 2 | 2 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Ron Wild | 3 | 3 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 Partner: Jurgen Rothbock | 4 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
Sophisticated: 2 tổng điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 Partner: László Tárkányi | 5 | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Meike Robinson
Switzerland🇬🇧