Phil Greenall [9638]

Chi tiết
Tên: Phil
Họ: Greenall
Tên khai sinh: Greenall
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Phil Greenall
WSDC-ID: 9638
Các hạng mục được phép: NEW,NOV
Các hạng mục được phép (Leader): NEW,NOV
Các hạng mục được phép (Follower): NEW,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈MastersD-TOWNSWINGJun 20160.25
🥈MastersScottish WCS Dance ChampionshipsFeb 20140.25
5thMastersBoogie by the BayOct 20130.125
5thMastersHalloween SwingthingOct 20120.125
Đối tác tốt nhất
1.Gabi Winkelmann4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Lynne Pasquill4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Laura Thompson2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Vivian Glucksman Weiss2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 10 2012 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 10 2012 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Phil Greenall được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Phil Greenall được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Masters: 11 tổng điểm
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2016
24
L
Bathgate, Scotland - February 2014
24
L
San Francisco, CA - October 2013
52
L
Costa Mesa, CA - October 2012
51
TỔNG:11