Vivian Glucksman Weiss [3176]

Chi tiết
Tên: Vivian
Họ: Glucksman Weiss
Tên khai sinh: Glucksman Weiss
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Vivian Glucksman Weiss
WSDC-ID: 3176
Các hạng mục được phép: NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 103
Điểm Follower 100.00% 103
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 7tháng Tháng 11 2001 - Tháng 6 2018
Chiến thắng 3.77% 2
Vị trí 45.28% 24
Chung kết 1.02x 53
Events 2.60x 52
Sự kiện độc đáo 20

Intermediate

Điểm 63.33% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 2 2005 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 18.75% 3
Chung kết 1.00x 16
Events 1.33x 16
Sự kiện độc đáo 12

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 11 2001 - Tháng 11 2004
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 57
Điểm Follower 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 10tháng Tháng 8 2006 - Tháng 6 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 58.06% 18
Chung kết 1.00x 31
Events 1.82x 31
Sự kiện độc đáo 17
Vivian Glucksman Weiss được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Vivian Glucksman Weiss được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim, CA - June 2012
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2011
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2010
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2008
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2008
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2007
Chung kết1
F
San Bernadino, CA - May 2007
Partner: Tim Mcfarland
51
F
San Bernardino, CA - July 2006
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2006
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2006
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2005
52
F
San Bernardino, CA - July 2005
43
F
Fresno, CA - May 2005
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2005
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Chung kết1
TỔNG:19
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004
Partner: Martin Brown
110
F
Phoenix, AZ - July 2004
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2004
Partner: Josh Harless
34
F
Fresno, CA - May 2004
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner: Tim Stevenson
110
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Chung kết1
TỔNG:27
Masters: 57 tổng điểm
F
Anaheim, CA - June 2018
Chung kết1
F
Lancaster, CA, United States - March 2018
Partner: Tip West
42
F
Lancaster, CA, United States - March 2017
Partner: Jim Slusher
52
F
Lancaster, CA, United States - March 2016
Partner: David Searl
51
F
Phoenix, AZ - August 2015
Partner: Phil Beadnell
33
F
Lake Geneva, IL - April 2013
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2012
Partner: Phil Greenall
52
F
Phoenix, AZ - September 2012
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - August 2012
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2012
51
F
Anaheim, CA - June 2012
Partner: Gary Thompson
41
F
Palm Springs, CA - September 2011
Partner: Scott Miller
42
F
Phoenix, AZ - September 2011
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2011
Partner: Bram Morris
51
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2011
Partner: Warren Pino
44
F
Houston, TX - January 2011
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2010
Partner: Mark Endo
42
F
Palm Springs, CA - September 2010
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2010
Partner: Bob Brown
44
F
Lake Geneva, IL - April 2010
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2009
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2009
33
F
Denver, CO - August 2009
33
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009
Partner: Bill Hopkins
42
F
Fresno, CA - May 2009
44
F
Los Angeles, CA - April 2009
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2008
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2007
34
F
Denver, CO - August 2006
Partner: John Grassia
43
TỔNG:57