Vivian Glucksman Weiss [3176]
Chi tiết
| Tên: | Vivian |
|---|---|
| Họ: | Glucksman Weiss |
| Tên khai sinh: | Glucksman Weiss |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Vivian Glucksman Weiss |
| WSDC-ID: | 3176 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.98
55 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | ||||||
| 2008 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Mountain Magic | Nov 2004 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Mountain Magic | Nov 2003 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Brandin' Iron Dance Festival | Jul 2005 | 0.375 |
| 4th | Masters | SwingDiego | May 2011 | 0.25 |
| 4th | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2010 | 0.25 |
| 4th | Masters | FreZno Dance Classic | May 2009 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2007 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | SwingTime Denver | Aug 2005 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | J&J O'Rama | Jun 2004 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Arizona Dance Classic | Aug 2015 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Martin Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tim Stevenson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Josh Harless | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Warren Pino | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Bob Brown | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Michael Stephens | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Chris Dominguez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Johann Leuenberger | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Phil Beadnell | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Michael Difranco | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 103 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 103 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 16năm 7tháng | Tháng 11 2001 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 3.77% | 2 |
| Vị trí | 45.28% | 24 |
| Chung kết | 1.02x | 53 |
| Events | 2.60x | 52 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 63.33% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 2 2005 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 18.75% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.33x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 11 2001 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 10tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 58.06% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 31 |
| Events | 1.82x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Vivian Glucksman Weiss được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Vivian Glucksman Weiss được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2007 | Chung kết | 1 |
| F | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Tim Mcfarland | 5 | 1 |
| F | San Bernardino, CA - July 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2006 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2005 Partner: Patrick Toepel | 5 | 2 |
| F | San Bernardino, CA - July 2005 Partner: Johann Leuenberger | 4 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004 Partner: Martin Brown | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Josh Harless | 3 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003 Partner: Tim Stevenson | 1 | 10 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Masters: 57 tổng điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2018 Partner: Tip West | 4 | 2 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2017 Partner: Jim Slusher | 5 | 2 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2016 Partner: David Searl | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ - August 2015 Partner: Phil Beadnell | 3 | 3 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2012 Partner: Phil Greenall | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2012 Partner: Tom Cockerline | 5 | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Gary Thompson | 4 | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Scott Miller | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2011 Partner: Bram Morris | 5 | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2011 Partner: Warren Pino | 4 | 4 |
| F | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Mark Endo | 4 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Bob Brown | 4 | 4 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2009 Partner: Michael Difranco | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - August 2009 Partner: Mick Harris | 3 | 3 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Bill Hopkins | 4 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2009 Partner: Michael Stephens | 4 | 4 |
| F | Los Angeles, CA - April 2009 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2007 Partner: Chris Dominguez | 3 | 4 |
| F | Denver, CO - August 2006 Partner: John Grassia | 4 | 3 |
| TỔNG: | 57 | ||
Vivian Glucksman Weiss