Herve Cabuzel [9780]

Chi tiết
Tên: Herve
Họ: Cabuzel
Tên khai sinh: Cabuzel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Herve Cabuzel
WSDC-ID: 9780
Các hạng mục được phép: INT,ADV,NOV
Các hạng mục được phép (Leader): INT,ADV
Các hạng mục được phép (Follower): NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Social Media: Pro
🏅
Points/Event
4.92
13 total events
📅
Aktuelle Event-Streak
1
Max: 2 months in a row
Aktuelle Sieg-Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Aktuelle Podium-Streak
0
Max: 2 in a row
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
2
 
1
 
 
1
1
 
2016
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Most Successful Events
🥇IntermediateLondon SwingVitationalNov 20171.25
🥉IntermediateBavarian Open West Coast Swing ChampionshipsSep 20150.75
🥇NoviceScottish WCS Dance ChampionshipsFeb 20140.625
4thNoviceFrench Open WCSJun 20140.5
🥈IntermediateScotland Swing ClassicMay 20180.25
5thIntermediateMidland Swing OpenOct 20170.25
5thIntermediateSea Sun & Swing CampJul 20170.25
5thIntermediateKIWI FestMay 20170.25
4thIntermediateHoly Land OpenFeb 20160.25
5thSPHSwingside InvitationalOct 2024
Best Partners
1.Agnès Palat10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Marita Monsen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Alexandre Peducasse10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
4.Nur Lee Harel8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Manora Esser-Florido8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Tatiana Kossianova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Elisabeth Raunig2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Miri Zilka2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Katja Roess2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Jelena Beise2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 68
Điểm Leader 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 11năm 11tháng Tháng 11 2012 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 9.52% 2
Vị trí 61.90% 13
Chung kết 1.00x 21
Events 1.17x 21
Sự kiện độc đáo 18

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 9 2015 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 1.00x 12
Sự kiện độc đáo 12

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 11 2012 - Tháng 6 2014
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2017 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 6 2023 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Herve Cabuzel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Herve Cabuzel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Glasgow, Scotland - May 2018
22
L
Windsor, UK - November 2017
Partner: Agnès Palat
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
Chung kết1
L
London, UK - October 2017
Partner: Miri Zilka
52
L
La Grande Motte, Herault, France - July 2017
Partner: Katja Roess
52
L
Kiev, Ukraine - May 2017
Partner: Jelena Beise
52
L
Paris, France - January 2017
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
Chung kết1
L
London, England - April 2016
Chung kết1
L
Eilat, Israel - February 2016
42
L
Asker, Norway, Norway - December 2015
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2015
36
TỔNG:31
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
PARIS, France - June 2014
Partner: Nur Lee Harel
48
L
Manchester, Greater London, UK - April 2014
Chung kết1
L
Bathgate, Scotland - February 2014
Partner: Marita Monsen
110
L
Windsor, UK - November 2012
Chung kết1
TỔNG:20
Masters: 4 tổng điểm
L
PARIS, France - May 2017
24
TỔNG:4
Sophisticated: 13 tổng điểm
L
Liège, Belgium - October 2024
52
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
56
L
Toulouse, Occitanie, France - December 2023
44
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2023
Chung kết1
TỔNG:13