Agnès Palat [11807]
Chi tiết
| Tên: | Agnès |
|---|---|
| Họ: | Palat |
| Tên khai sinh: | Palat |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Agnès Palat |
| WSDC-ID: | 11807 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.46
50 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2023 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2023 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | WESTY NANTES | Apr 2023 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | D-Townswing | Jun 2022 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Berlin Swing Revolution | Dec 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | London SWINGvitational | Nov 2017 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Sea Sun & Swing Camp | Jul 2017 | 1 |
| 🥈 | Sophisticated | Paris Swing Classic | Feb 2024 | 0.75 |
| 🥈 | Sophisticated | West in Lyon | Mar 2023 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Westie's Angels | Nov 2016 | 0.75 |
| 🥇 | Sophisticated | Rolling Swing | Sep 2024 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Michael Magnani | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Joris Mourre | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Julien Bec | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Christopher Piffel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Herve Cabuzel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Vivien Meublat | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Stephane Gazzotti | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | John Carrez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Florian Lemoine | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Pierre-Louis Huteau | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 173 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 173 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 99 | |
| Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 8.00% | 4 |
| Vị trí | 48.00% | 24 |
| Chung kết | 1.16x | 50 |
| Events | 1.79x | 43 |
| Sự kiện độc đáo | 24 | |
Advanced | ||
| Điểm | 60.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 36.84% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.27x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 12 2016 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 76 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 76 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 76 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.50x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Agnès Palat được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Agnès Palat được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
| F | LYON, Rhone, France - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, IDF, France - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | LYON, France - November 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Toulouse, France - November 2023 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2023 Partner: Pierre-Louis Huteau | 1 | 6 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 Partner: Benjamin Perrigaud | 3 | 6 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Toulouse, France - November 2022 Partner: Guillaume Perez | 4 | 2 |
| F | LYON, France - November 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 Partner: Markus Scherer | 5 | 2 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2022 Partner: Thomas Wagner | 3 | 6 |
| F | PARIS, France - May 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, IDF, France - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2019 Partner: Raphael Ettedgui | 3 | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2018 Partner: Sven Allegaert | 3 | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Berlin, Germany - December 2017 Partner: Christopher Piffel | 1 | 10 |
| F | Windsor, UK - November 2017 Partner: Herve Cabuzel | 1 | 10 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - July 2017 Partner: John Carrez | 2 | 8 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2017 Partner: Gerald Imbratta | 5 | 1 |
| F | Paris, France - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | LYON, France - November 2016 Partner: Joris Mourre | 2 | 12 |
| F | London, UK - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2015 Partner: Axel Robin | 5 | 6 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| F | PARIS, France - June 2014 Partner: Florian Lemoine | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Sophisticated: 76 tổng điểm
| F | PARIS, France - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Toulon, Var, France - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Toulouse, France - November 2024 Partner: Nicolas Bourgeais | 3 | 6 |
| F | Liège, Belgium - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2024 Partner: Vivien Meublat | 1 | 10 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2024 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2024 Partner: Stephane Gazzotti | 3 | 10 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 Partner: Mickael Boissard | 3 | 6 |
| F | Paris, IDF, France - February 2024 Partner: Julien Bec | 2 | 12 |
| F | LYON, France - November 2023 Partner: Michael Magnani | 5 | 2 |
| F | Toulouse, France - November 2023 Partner: Damien Lasson | 3 | 6 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2023 Partner: Julien Teyssier | 5 | 2 |
| F | PARIS, France - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 Partner: Nir David | 5 | 2 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Michael Magnani | 2 | 12 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 76 | ||
Agnès Palat
France🇬🇧