Suzanne Holmes [980]

Chi tiết
Tên: Suzanne
Họ: Holmes
Tên khai sinh: Holmes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Suzanne Holmes
WSDC-ID: 980
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
2
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19980.625
4thIntermediateSpring FlingMay 19980.375
4thNoviceSwing ExpoJan 19980.1875
FinalIntermediateSwing ExpoJan 20010.125
FinalIntermediateSwingtime in the RockiesAug 19970.125
4thNoviceCapital Swing Dance ConventionFeb 19970
Đối tác tốt nhất
1.John Hatch10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tom White3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Jim/John Loup3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Tom Perlinger0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 2 1997 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 16.67% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 8 1997 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 2 1997 - Tháng 1 1998
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Suzanne Holmes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Suzanne Holmes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
F
Las Vegas, NV - January 2001
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 1998
Partner: Tom White
43
F
Denver, CO - August 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Jim/John Loup
43
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: John Hatch
110
F
Sacramento, CA, USA - February 1997
Partner: Tom Perlinger
40
TỔNG:13