John Hatch [1028]

Chi tiết
Tên: John
Họ: Hatch
Tên khai sinh: Hatch
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
John Hatch
WSDC-ID: 1028
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.53
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
2003
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
2
1
 
1
1
 
1
 
1
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
3
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSundance Labor Day Swing Dance FestivalSep 19981.25
🥇NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19980.625
🥉IntermediateGolden State ClassicApr 19980.5
🥈MastersWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20040.375
🥉MastersJ&J O'RamaJun 20040.25
4thMastersSwingDiegoJan 20030.1875
4thMastersLas Vegas Swing ExpoJan 19980.1875
FinalIntermediateJ&J O'RamaJun 20030.125
FinalIntermediateSummer Dance FestivalJul 19980.125
FinalIntermediateCalifornia State ChampionshipsMay 19980.125
Đối tác tốt nhất
1.Sirrell Sirrell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Suzanne Holmes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Diane Lynn6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Julie Littman4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Peggy Allen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Sherry Zemlick3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Rosalie Dressler3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Carol Arvizo0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
9.Deanna Farrell0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
10.Marilyn Preston0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 48
Điểm Leader 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 6 1997 - Tháng 1 2005
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 52.94% 9
Chung kết 1.13x 17
Events 1.25x 15
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2001 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 60.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 2 1998 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 7 1997 - Tháng 1 1998
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 6 1997 - Tháng 1 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7
John Hatch được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
John Hatch được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 0 trên tổng số 60 điểm
L
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Carol Arvizo
40
TỔNG:0
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - September 1998
110
L
Palm Springs, CA - July 1998
Partner:
Chung kết1
L
Buena Park, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
L
Buena Park, CA - April 1998
Partner: Julie Littman
34
L
Buena Park, CA - February 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - January 1998
110
L
Palm Springs, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Masters: 19 tổng điểm
L
Monterey, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner: Peggy Allen
34
L
San Bernadino, CA - May 2004
Partner: Diane Lynn
26
L
San Diego, CA - January 2003
43
L
Las Vegas, NV - March 2001
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 1998
43
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
Partner: Ron Andrews
20
TỔNG:19