Bob Young [981]

Chi tiết
Tên: Bob
Họ: Young
Tên khai sinh: Young
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bob Young
WSDC-ID: 981
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.42
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1999
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
1
 
1
1
 
1
 
 
 
 
 
1997
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈MastersSeattle's Easter SwingApr 19990.375
4thMastersSwingtime in the RockiesAug 20000.1875
4thMastersSeattle's Easter SwingApr 19970.1875
FinalIntermediateUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 19980.125
FinalMastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20000.0625
FinalMasters4TH of July ConventionJul 19990.0625
FinalMastersCapital Swing Dance ConventionFeb 19990.0625
FinalMasters4TH of July ConventionJul 19980.0625
🥉MastersSeattle's Easter SwingApr 20010
🥇MastersSeattle's Easter SwingApr 19980
Đối tác tốt nhất
1.Lil Baker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Rosalie Dressler3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
3.Carolyn Vivian3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Millie Szerman0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
5.Donna Russell0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 2 1997 - Tháng 4 2001
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 2.40x 12
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1998 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 2 1997 - Tháng 4 2001
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 2.75x 11
Sự kiện độc đáo 4
Bob Young được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Bob Young được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 16 tổng điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner:
30
L
Denver, CO - August 2000
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner: Lil Baker
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 1998
10
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: Donna Russell
40
L
Seattle, WA, United States - April 1997
43
L
Sacramento, CA, USA - February 1997
10
TỔNG:16