Tony Chen [9810]

Chi tiết
Tên: Tony
Họ: Chen
Tên khai sinh: Chen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tony Chen
WSDC-ID: 9810
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.78
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2018
2
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2015
1
1
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediatePalm Springs New YearJan 20161.875
🥇IntermediateMonterey Swing FestJan 20181.25
🥇NoviceJack & Jill O'RamaJun 20150.9375
🥇IntermediateSOswingApr 20180.75
4thIntermediateSouth Bay Dance FlingSep 20150.5
FinalAdvancedSwingtacular: The Galactic OpenAug 20220.25
FinalAdvancedDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20190.25
FinalAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20190.25
5thIntermediateRose City SwingFeb 20180.25
5thIntermediateSacramento All SwingJul 20170.25
Đối tác tốt nhất
1.Karin Kakun15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Anne-Riina Hurskainen15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.JP Walker10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Rassamy Mone6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Mirabai Commer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Jennifer Jackson Rabins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Carlie Dumanon2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Christina Musser2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 68
Điểm Leader 100.00% 68
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 8tháng Tháng 12 2012 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 22.22% 4
Vị trí 44.44% 8
Chung kết 1.00x 18
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 2 2019 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 143.33% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 8 2015 - Tháng 4 2018
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 12 2012 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Tony Chen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Tony Chen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
San Francisco, CA, USA - August 2022
Partner:
Chung kết1
L
Washington, DC., VA, USA - November 2019
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
L
Ashland, OR, United States - April 2018
Partner: Rassamy Mone
16
L
Portland, OR, USA - February 2018
52
L
Portland, OR, United States - January 2018
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2018
Partner: JP Walker
110
L
Sacramento, CA - July 2017
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2017
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - August 2016
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - January 2016
Partner: Karin Kakun
115
L
San Jose, California, USA - September 2015
44
L
San Francisco, CA, USA - August 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:43
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015
115
L
Sacramento, CA, USA - February 2015
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2015
44
L
Irvine, CA, - December 2014
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - December 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22